Deportivo Mixco (Bóng đá, Guatemala)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Deportivo Mixco
Sân vận động:
Estadio Santo Domingo de Guzmán
(Mixco)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moscoso Kevin
31
8
720
0
0
3
0
23
Padilla Mynor
31
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavallo Francisco
22
6
341
1
0
4
0
2
Flores Nixson
31
2
72
0
0
0
0
5
Mendez Diego
23
3
225
0
0
0
0
3
Moreno Manuel
32
8
676
0
0
2
1
33
Sotomayor Jorge Luis
36
6
540
0
0
4
0
37
Yanes Pinto Allen Jose
27
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arce Gabriel
29
6
340
2
0
1
0
26
Jerry
28
7
169
0
0
1
0
61
Lemus Kener
30
7
448
0
0
3
0
12
Marquez Jean
39
7
461
0
0
2
0
11
Pozuelos Yonatan
27
4
195
0
0
0
0
21
Rosas Luis
25
7
421
0
0
0
0
16
Urizar Jeshua
19
7
630
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hernandez Pocasangre Mario Raul
27
4
110
0
0
0
0
7
Lezcano Andres
34
8
656
0
0
2
0
77
Martinez Matta Christopher
21
4
65
0
0
0
0
99
Martinez Vargas Nicolas
33
8
685
4
0
1
0
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
35
7
351
0
0
0
0
9
Rivera Erick
25
5
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benitez Fabricio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moscoso Kevin
31
8
720
0
0
3
0
23
Padilla Mynor
31
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavallo Francisco
22
6
341
1
0
4
0
2
Flores Nixson
31
2
72
0
0
0
0
15
Marroquin Rodrigo
27
0
0
0
0
0
0
5
Mendez Diego
23
3
225
0
0
0
0
3
Moreno Manuel
32
8
676
0
0
2
1
19
Pastor Juan
22
0
0
0
0
0
0
33
Sotomayor Jorge Luis
36
6
540
0
0
4
0
37
Yanes Pinto Allen Jose
27
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arce Gabriel
29
6
340
2
0
1
0
18
Cifuentes Adrian
19
0
0
0
0
0
0
24
Gonzalez Oscar
21
0
0
0
0
0
0
26
Jerry
28
7
169
0
0
1
0
61
Lemus Kener
30
7
448
0
0
3
0
20
Liquez Jose
24
0
0
0
0
0
0
12
Marquez Jean
39
7
461
0
0
2
0
5
Ovando Victor
?
0
0
0
0
0
0
31
Palma Jaime
26
0
0
0
0
0
0
11
Pozuelos Yonatan
27
4
195
0
0
0
0
21
Rosas Luis
25
7
421
0
0
0
0
16
Urizar Jeshua
19
7
630
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonzalez Daniel
21
0
0
0
0
0
0
25
Hernandez Pocasangre Mario Raul
27
4
110
0
0
0
0
7
Lezcano Andres
34
8
656
0
0
2
0
77
Martinez Matta Christopher
21
4
65
0
0
0
0
99
Martinez Vargas Nicolas
33
8
685
4
0
1
0
22
Moreira Michael
21
0
0
0
0
0
0
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
35
7
351
0
0
0
0
9
Rivera Erick
25
5
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benitez Fabricio
49
Quảng cáo