Deportivo Madryn (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Deportivo Madryn
Sân vận động:
Estadio Abel Sastre
(Puerto Madryn)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
33
20
1800
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ardiles Facundo
25
17
1296
0
0
2
0
6
Braghieri Diego Luis
37
11
680
1
0
2
0
2
Calderon Pablo
26
16
1330
0
0
1
1
6
Mansilla Mauricio
35
12
662
0
0
0
0
3
Moreno Alan
35
10
812
0
0
3
0
8
Peinipil Mauro
25
19
1632
0
0
4
0
14
Zuliani Hernan
20
17
999
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arreguin Enzo
24
13
339
1
0
0
0
15
Benitez Marcos
22
5
260
0
0
1
0
7
Crego Diego
27
19
1554
1
0
1
0
11
Ferreyra Brian
27
19
1139
5
0
3
0
17
Perez Bruno
22
4
119
0
0
0
0
17
Perez Bruno
22
8
181
0
0
0
0
5
Recalde Federico
27
18
1520
1
0
3
0
15
Rivadero Marcos
31
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
4
190
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
19
1436
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diellos Diego
30
16
1195
3
0
1
0
20
Gimenez Benjamin
23
8
238
0
0
0
0
16
Jara Estanislao
24
14
220
0
0
0
0
9
Palacio Jonathan
23
18
727
2
0
0
0
19
Peinipil Juan
22
1
22
0
0
0
0
18
Porto Jeronimo
23
4
226
0
0
1
0
17
Zegarra Zago
22
5
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
33
20
1800
0
0
3
0
12
Hass Joaquin
26
0
0
0
0
0
0
12
Nievas Mauricio
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ardiles Facundo
25
17
1296
0
0
2
0
6
Braghieri Diego Luis
37
11
680
1
0
2
0
2
Calderon Pablo
26
16
1330
0
0
1
1
13
Giacopuzzi Facundo
23
0
0
0
0
0
0
6
Mansilla Mauricio
35
12
662
0
0
0
0
3
Moreno Alan
35
10
812
0
0
3
0
8
Peinipil Mauro
25
19
1632
0
0
4
0
14
Zuliani Hernan
20
17
999
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arreguin Enzo
24
13
339
1
0
0
0
15
Benitez Marcos
22
5
260
0
0
1
0
7
Crego Diego
27
19
1554
1
0
1
0
11
Ferreyra Brian
27
19
1139
5
0
3
0
17
Perez Bruno
22
4
119
0
0
0
0
17
Perez Bruno
22
8
181
0
0
0
0
5
Recalde Federico
27
18
1520
1
0
3
0
15
Rivadero Marcos
31
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
4
190
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
19
1436
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diellos Diego
30
16
1195
3
0
1
0
20
Gimenez Benjamin
23
8
238
0
0
0
0
16
Jara Estanislao
24
14
220
0
0
0
0
9
Palacio Jonathan
23
18
727
2
0
0
0
19
Peinipil Juan
22
1
22
0
0
0
0
18
Porto Jeronimo
23
4
226
0
0
1
0
17
Zegarra Zago
22
5
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
41
Quảng cáo
Quảng cáo