Defensores Unidos (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Defensores Unidos
Sân vận động:
Estadio Gigante de Villa Fox
(Zarate)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aquino Mauricio
30
3
225
0
0
0
0
1
Henricot Fabricio
34
19
1662
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alarcon Mauro Nicolas
22
7
509
0
0
1
0
15
Arregui Brian
26
2
36
0
0
1
0
13
Contreras Matias
29
15
1338
0
0
4
0
6
Mariatti Matias
27
9
720
0
0
4
0
2
Morales Ariel
27
10
749
0
0
1
0
3
Olivera Luis
25
20
1784
2
0
5
0
4
Ponce Juan
24
9
641
0
0
2
0
14
Rapetti Matias
25
7
394
0
0
1
0
6
Zadel Damian
37
14
1128
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cavagnero Nicolas
22
14
947
0
0
3
0
16
Fernandez Kevin
25
5
91
0
0
1
0
17
Gonzalez Jose Nicolas
25
9
169
0
0
0
0
9
Lonardi Franco
25
15
711
1
0
0
0
5
Nizzo Matias
35
17
1487
2
0
7
0
8
Ortigoza Maximiliano
33
17
1329
0
0
5
0
5
Sivetti Franco
26
13
737
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caballero Franco
31
18
525
2
0
1
0
16
Fernandez Felipe
21
8
182
0
0
1
0
10
Gimenez Martin
32
1
90
1
0
0
0
11
Guerra Brian
28
21
1198
0
0
4
0
19
Hernandez Rodrigo
23
10
232
0
0
0
0
7
Peralta Martin
27
20
1121
1
0
2
0
11
Sombra Alan
30
1
71
0
0
0
0
11
Suarez Jonathan
27
15
931
2
0
2
0
18
Toniolo Valentino
19
1
11
0
0
0
0
9
Velazquez Javier
40
17
1344
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lema Dario
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aquino Mauricio
30
3
225
0
0
0
0
12
Barcelo Jaime
24
0
0
0
0
0
0
1
Henricot Fabricio
34
19
1662
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alarcon Mauro Nicolas
22
7
509
0
0
1
0
15
Arregui Brian
26
2
36
0
0
1
0
13
Contreras Matias
29
15
1338
0
0
4
0
6
Mariatti Matias
27
9
720
0
0
4
0
2
Morales Ariel
27
10
749
0
0
1
0
3
Olivera Luis
25
20
1784
2
0
5
0
4
Ponce Juan
24
9
641
0
0
2
0
14
Rapetti Matias
25
7
394
0
0
1
0
6
Zadel Damian
37
14
1128
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cavagnero Nicolas
22
14
947
0
0
3
0
16
Fernandez Kevin
25
5
91
0
0
1
0
17
Gonzalez Jose Nicolas
25
9
169
0
0
0
0
9
Lonardi Franco
25
15
711
1
0
0
0
5
Nizzo Matias
35
17
1487
2
0
7
0
8
Ortigoza Maximiliano
33
17
1329
0
0
5
0
17
Silva Facundo
33
0
0
0
0
0
0
5
Sivetti Franco
26
13
737
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caballero Franco
31
18
525
2
0
1
0
16
Fernandez Felipe
21
8
182
0
0
1
0
10
Gimenez Martin
32
1
90
1
0
0
0
11
Guerra Brian
28
21
1198
0
0
4
0
19
Hernandez Rodrigo
23
10
232
0
0
0
0
7
Peralta Martin
27
20
1121
1
0
2
0
11
Sombra Alan
30
1
71
0
0
0
0
11
Suarez Jonathan
27
15
931
2
0
2
0
18
Toniolo Valentino
19
1
11
0
0
0
0
9
Velazquez Javier
40
17
1344
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lema Dario
47
Quảng cáo
Quảng cáo