D.R. Congo (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
D.R. Congo
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertaud Dimitry
26
2
180
0
0
0
0
1
Mpasi-Nzau Lionel
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Inonga Henoc
31
4
360
0
0
1
0
24
Kalulu Gedeon
27
3
270
0
0
0
0
12
Kayembe Joris
30
4
277
0
0
1
0
26
Masuaku Arthur
31
1
84
0
0
0
0
22
Mbemba Chancel
30
4
360
0
0
0
0
4
Tuanzebe Axel
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diangana Grady
26
1
46
0
0
0
0
14
Kakuta Gael
33
4
247
0
0
0
0
25
Kayembe Edo
26
2
108
0
0
0
0
8
Moutoussamy Samuel
28
3
270
0
0
0
0
18
Pickel Charles
27
4
298
0
0
0
0
6
Tshibola Aaron
29
3
91
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akolo Chadrac
29
2
28
0
0
0
0
23
Banza Simon
28
1
70
0
0
0
0
10
Bongonda Theo
29
4
179
1
0
0
0
13
Elia Meschack
28
4
242
1
0
1
0
9
Essende Samuel
26
2
152
0
0
0
0
19
Mayele Fiston
30
4
52
1
0
0
0
11
Silas
26
2
25
0
0
0
0
20
Wissa Yoane
28
4
265
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desabre Sebastien
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertaud Dimitry
26
5
450
0
0
0
0
1
Mpasi-Nzau Lionel
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batubinsika Dylan
28
1
90
1
0
0
0
2
Inonga Henoc
31
6
540
0
0
0
0
24
Kalulu Gedeon
27
4
315
0
0
0
0
12
Kayembe Joris
30
5
213
0
1
1
0
4
Kioso Peter
26
1
46
0
0
0
0
26
Masuaku Arthur
31
4
360
0
0
1
0
22
Mbemba Chancel
30
5
450
0
0
1
0
6
Mukau Ngalayel
20
2
121
0
0
0
0
4
Tuanzebe Axel
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Balikwisha William
25
2
60
0
0
0
0
14
Kakuta Gael
33
1
46
0
0
0
0
25
Kayembe Edo
26
5
359
1
0
0
0
8
Moutoussamy Samuel
28
5
450
0
0
1
0
18
Pickel Charles
27
5
400
0
0
0
0
17
Sadiki Noah
19
6
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akolo Chadrac
29
1
32
0
0
0
0
23
Banza Simon
28
2
148
0
0
0
0
10
Bongonda Theo
29
5
383
1
0
1
0
13
Elia Meschack
28
6
195
2
2
1
0
9
Essende Samuel
26
4
251
0
0
1
0
19
Mayele Fiston
30
6
193
1
1
1
0
7
Mbuku Nathanael
22
3
74
0
1
0
0
11
Silas
26
3
171
0
0
0
0
14
Tshikomb Oscar
19
1
21
0
0
0
0
20
Wissa Yoane
28
2
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desabre Sebastien
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertaud Dimitry
26
7
630
0
0
0
0
21
Efonge Brunel
?
0
0
0
0
0
0
21
Fayulu Timothy
25
0
0
0
0
0
0
21
Kabamba Esdras
25
0
0
0
0
0
0
1
Mpasi-Nzau Lionel
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batubinsika Dylan
28
1
90
1
0
0
0
15
Bushiri Rocky
24
0
0
0
0
0
0
2
Inonga Henoc
31
10
900
0
0
1
0
24
Kalulu Gedeon
27
7
585
0
0
0
0
12
Kayembe Joris
30
9
490
0
1
2
0
4
Kioso Peter
26
1
46
0
0
0
0
26
Masuaku Arthur
31
5
444
0
0
1
0
22
Mbemba Chancel
30
9
810
0
0
1
0
6
Mukau Ngalayel
20
2
121
0
0
0
0
4
Tuanzebe Axel
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Balikwisha William
25
2
60
0
0
0
0
7
Diangana Grady
26
1
46
0
0
0
0
14
Kakuta Gael
33
5
293
0
0
0
0
25
Kayembe Edo
26
7
467
1
0
0
0
8
Moutoussamy Samuel
28
8
720
0
0
1
0
18
Pickel Charles
27
9
698
0
0
0
0
17
Sadiki Noah
19
6
170
0
0
0
0
6
Tshibola Aaron
29
3
91
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akolo Chadrac
29
3
60
0
0
0
0
23
Banza Simon
28
3
218
0
0
0
0
10
Bongonda Theo
29
9
562
2
0
1
0
13
Elia Meschack
28
10
437
3
2
2
0
9
Essende Samuel
26
6
403
0
0
1
0
19
Mayele Fiston
30
10
245
2
1
1
0
7
Mbuku Nathanael
22
3
74
0
1
0
0
11
Silas
26
5
196
0
0
0
0
14
Tshikomb Oscar
19
1
21
0
0
0
0
20
Wissa Yoane
28
6
424
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desabre Sebastien
48
Quảng cáo