Cuiaba (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Cuiaba
Sân vận động:
Arena Pantanal
(Cuiabá)
Sức chứa:
44 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
32
1
90
0
0
0
0
1
Walter
37
33
2970
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
27
2282
0
0
8
0
34
Bruno Alves
33
25
1743
1
0
2
0
44
Gabriel
21
4
199
0
0
1
0
77
Jadson
19
4
32
0
0
0
0
63
Juan Tavares
22
3
252
0
0
1
0
4
Marllon
32
31
2702
1
0
4
0
2
Matheus Alexandre
25
27
2190
0
0
7
0
21
Railan
24
20
1058
0
3
4
0
23
Ramon
23
27
2373
2
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
29
1722
5
1
6
0
27
Denilson
23
29
1860
0
3
8
0
88
Fernando Sobral
29
30
1828
1
2
6
0
5
Filipe Augusto
31
18
788
0
0
5
0
8
Guilherme Madruga
24
7
105
0
1
2
0
18
Lucas Fernandes
27
21
1046
1
1
3
0
30
Lucas Mineiro
28
29
2045
0
0
7
0
10
Max
23
21
1083
1
0
2
0
20
Souza David
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
20
501
0
0
3
0
22
Derik Lacerda
25
24
1278
3
0
8
0
11
Eliel
21
19
374
1
0
1
0
19
Gustavo Sauer
31
11
508
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
26
1322
1
2
1
0
9
Pitta Isidro
25
32
2589
7
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
32
1
0
0
0
1
0
1
Walter
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
1
90
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
2
152
1
0
0
0
44
Gabriel
21
1
90
0
0
0
0
63
Juan Tavares
22
1
5
0
0
0
0
4
Marllon
32
2
90
1
0
0
0
2
Matheus Alexandre
25
2
150
0
0
0
0
21
Railan
24
1
31
0
0
0
0
23
Ramon
23
2
131
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
3
168
0
0
0
0
27
Denilson
23
2
155
0
0
0
0
88
Fernando Sobral
29
3
180
0
0
0
0
5
Filipe Augusto
31
1
0
0
0
0
0
18
Lucas Fernandes
27
1
29
0
0
0
0
30
Lucas Mineiro
28
1
90
0
0
0
0
10
Max
23
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
2
14
0
0
1
0
22
Derik Lacerda
25
2
78
2
0
1
0
11
Eliel
21
2
36
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
2
73
0
0
1
0
9
Pitta Isidro
25
3
176
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
32
1
90
0
0
0
0
1
Walter
37
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
5
450
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
4
360
0
0
1
0
44
Gabriel
21
1
66
0
0
1
0
4
Marllon
32
7
546
0
0
0
0
2
Matheus Alexandre
25
5
396
0
1
0
0
21
Railan
24
5
326
0
0
1
0
23
Ramon
23
4
226
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
5
303
0
0
0
1
27
Denilson
23
5
375
0
4
0
0
88
Fernando Sobral
29
7
415
3
1
1
0
5
Filipe Augusto
31
3
119
0
0
0
0
8
Guilherme Madruga
24
4
39
0
0
1
0
18
Lucas Fernandes
27
3
157
0
0
0
0
30
Lucas Mineiro
28
7
499
0
0
1
0
10
Max
23
5
290
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
6
292
1
0
0
0
22
Derik Lacerda
25
7
394
0
0
1
0
11
Eliel
21
4
100
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
6
237
0
0
0
0
9
Pitta Isidro
25
8
480
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lopes Filipe
19
0
0
0
0
0
0
14
Mateus Pasinato
32
3
180
0
0
1
0
12
Rhyan
18
0
0
0
0
0
0
1
Walter
37
42
3780
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
33
2822
0
0
8
0
34
Bruno Alves
33
31
2255
2
0
3
0
44
Gabriel
21
6
355
0
0
2
0
13
Hernandes
19
0
0
0
0
0
0
77
Jadson
19
4
32
0
0
0
0
63
Juan Tavares
22
4
257
0
0
1
0
6
Marcelo Henrique
19
0
0
0
0
0
0
4
Marllon
32
40
3338
2
0
4
0
2
Matheus Alexandre
25
34
2736
0
1
7
0
21
Railan
24
26
1415
0
3
5
0
23
Ramon
23
33
2730
2
2
9
0
59
Tarcisio
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
37
2193
5
1
6
1
27
Denilson
23
36
2390
0
7
8
0
15
Dudu
19
0
0
0
0
0
0
88
Fernando Sobral
29
40
2423
4
3
7
0
5
Filipe Augusto
31
22
907
0
0
5
0
8
Guilherme Madruga
24
11
144
0
1
3
0
18
Lucas Fernandes
27
25
1232
1
1
3
0
30
Lucas Mineiro
28
37
2634
0
0
8
0
10
Max
23
27
1399
1
0
4
0
20
Souza David
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
28
807
1
0
4
0
22
Derik Lacerda
25
33
1750
5
0
10
0
11
Eliel
21
25
510
1
0
1
0
84
Gabryel Freitas
22
0
0
0
0
0
0
19
Gustavo Sauer
31
11
508
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
33
34
1632
1
2
2
0
9
Pitta Isidro
25
43
3245
12
1
5
0
91
Soares Luis
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Franco Bernardo
38
Quảng cáo