Cortes (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cortes
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casaus Jimenez Raul
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cabrejas Mikel
31
1
17
0
0
0
0
11
Drammeh Mustafa
?
1
90
0
0
0
0
5
Lalaguna Jesus
36
1
85
0
0
0
0
4
Moratalla Carlos
23
1
85
0
0
1
0
20
Perez Alberto
31
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Darboe Lamin
?
1
26
0
0
0
0
14
Fuentes Hugo
?
1
26
0
0
0
0
21
Kessas Adel
20
1
90
0
0
0
0
15
Magallon
39
1
90
0
0
0
0
6
Pascual Mikel
33
1
74
0
0
0
0
10
Puertas Alejandro
25
1
90
0
0
0
0
2
Zubiri Oscar
?
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bouguettaya Tazghat
?
1
6
0
0
0
0
7
Lahuerta Tudanca Jorge
?
1
65
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casaus Jimenez Raul
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cabrejas Mikel
31
1
17
0
0
0
0
11
Drammeh Mustafa
?
1
90
0
0
0
0
5
Lalaguna Jesus
36
1
85
0
0
0
0
4
Moratalla Carlos
23
1
85
0
0
1
0
20
Perez Alberto
31
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Darboe Lamin
?
1
26
0
0
0
0
14
Fuentes Hugo
?
1
26
0
0
0
0
21
Kessas Adel
20
1
90
0
0
0
0
23
Llorca Isasa Bruno
?
0
0
0
0
0
0
15
Magallon
39
1
90
0
0
0
0
6
Pascual Mikel
33
1
74
0
0
0
0
10
Puertas Alejandro
25
1
90
0
0
0
0
2
Zubiri Oscar
?
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bouguettaya Tazghat
?
1
6
0
0
0
0
7
Lahuerta Tudanca Jorge
?
1
65
0
0
1
0
18
Palma Pablo
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo