Congo (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Congo
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matimbou Owen-Cesaire
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Makosso Christ
20
1
90
0
0
0
0
5
Passi Bryan
27
2
180
0
0
0
0
2
Poaty Morgan
27
1
46
0
0
0
0
15
Tsouka Dozi Ravy
29
1
66
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dembi Fred Jose
29
2
180
0
0
0
0
19
Hondermarck William
24
1
13
0
0
0
0
13
Loemba Inno
20
1
25
0
0
0
0
12
Makoumbou Antoine
26
1
90
0
0
0
0
25
Makouta Gaius
27
2
123
0
0
1
0
8
Massanga Matondo
Chấn thương bàn chân07.12.2024
25
2
100
0
0
0
0
14
Otanga Mvouo Glid Jeordon
24
1
49
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andzouana Yhoan
27
2
180
0
0
1
0
17
Bahamboula Jason
23
1
25
0
0
0
0
7
Bassouamina Mons
26
2
147
1
0
0
0
12
Bintsouka Archange
22
1
49
0
0
0
0
3
Ganvoula Silvere
28
2
168
1
0
0
0
7
Ipiele Alain
27
1
42
0
0
0
0
11
Mboungou Vieljeux
24
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
N'Gata Isaac
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mafoumbi Christoffer
30
1
90
0
0
1
0
16
Ndzila Pavelh
29
2
180
0
0
0
0
23
Vimalin Trey
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bidounga Ryan
27
4
360
0
0
0
0
13
Etou Ramaric
29
3
100
0
0
0
0
21
Fauriel Lois
22
3
130
0
0
0
0
24
Makosso Christ
20
1
90
0
0
0
0
22
Mbemba Kambamba Janard Berlohd
22
3
270
0
0
1
0
5
Passi Bryan
27
4
348
0
0
2
1
2
Poaty Morgan
27
5
374
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dembi Fred Jose
29
4
302
0
0
1
0
21
Etou Brunallergene
30
1
36
0
0
0
0
12
Makoumbou Antoine
26
2
82
0
0
0
0
25
Makouta Gaius
27
4
266
0
0
1
0
8
Massanga Matondo
Chấn thương bàn chân07.12.2024
25
2
177
1
0
0
0
19
Mbemba Nolan
29
2
115
0
0
0
0
18
Ossette Harvy
25
3
270
0
0
1
0
14
Otanga Mvouo Glid Jeordon
24
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andzouana Yhoan
27
4
360
0
0
0
0
20
Andzouono Elie
22
2
16
0
0
0
0
17
Bahamboula Jason
23
1
23
0
0
0
0
7
Bassouamina Mons
26
6
370
1
0
0
0
12
Bintsouka Archange
22
1
10
0
0
0
0
3
Ganvoula Silvere
28
6
451
0
0
0
0
9
Ibara Doniama Prince Vinny
28
1
14
0
0
0
0
9
Ibayi Christopher
29
3
154
2
0
0
0
19
Loulendo Josna
20
2
23
0
0
0
0
20
Mabella Yann
28
1
10
0
0
0
0
18
Makouana Beni
Chấn thương
22
2
56
0
0
0
0
11
Mboungou Vieljeux
24
6
398
0
0
0
0
10
Ndockyt Merveil
26
6
491
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
N'Gata Isaac
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bonazebi Chelcy Prince Exauce
18
0
0
0
0
0
0
16
Douniama Melvin
21
0
0
0
0
0
0
1
Koubassanath Marly Prince Heritier
25
0
0
0
0
0
0
1
Mafoumbi Christoffer
30
1
90
0
0
1
0
23
Matimbou Owen-Cesaire
22
1
90
0
0
0
0
16
Ndzila Pavelh
29
2
180
0
0
0
0
23
Vimalin Trey
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atipo Charles
?
0
0
0
0
0
0
20
Ayina Loick
21
0
0
0
0
0
0
4
Bidounga Ryan
27
4
360
0
0
0
0
13
Etou Ramaric
29
3
100
0
0
0
0
21
Fauriel Lois
22
3
130
0
0
0
0
24
Makosso Christ
20
2
180
0
0
0
0
22
Mbemba Kambamba Janard Berlohd
22
3
270
0
0
1
0
15
Nzaba Francis
22
0
0
0
0
0
0
5
Passi Bryan
27
6
528
0
0
2
1
2
Poaty Morgan
27
6
420
0
0
0
0
15
Tsouka Dozi Ravy
29
1
66
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dembi Fred Jose
29
6
482
0
0
1
0
21
Etou Brunallergene
30
1
36
0
0
0
0
19
Hondermarck William
24
1
13
0
0
0
0
18
Likibi Tsoumou
?
0
0
0
0
0
0
13
Loemba Inno
20
1
25
0
0
0
0
12
Makoumbou Antoine
26
3
172
0
0
0
0
25
Makouta Gaius
27
6
389
0
0
2
0
8
Massanga Matondo
Chấn thương bàn chân07.12.2024
25
4
277
1
0
0
0
19
Mbemba Nolan
29
2
115
0
0
0
0
12
Ossete Harvy
25
0
0
0
0
0
0
18
Ossette Harvy
25
3
270
0
0
1
0
14
Otanga Mvouo Glid Jeordon
24
3
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andzouana Yhoan
27
6
540
0
0
1
0
20
Andzouono Elie
22
2
16
0
0
0
0
17
Bahamboula Jason
23
2
48
0
0
0
0
7
Bassouamina Mons
26
8
517
2
0
0
0
12
Bintsouka Archange
22
2
59
0
0
0
0
3
Ganvoula Silvere
28
8
619
1
0
0
0
9
Ibara Doniama Prince Vinny
28
1
14
0
0
0
0
9
Ibayi Christopher
29
3
154
2
0
0
0
7
Ipiele Alain
27
1
42
0
0
0
0
19
Loulendo Josna
20
2
23
0
0
0
0
20
Mabella Yann
28
1
10
0
0
0
0
18
Makouana Beni
Chấn thương
22
2
56
0
0
0
0
11
Mboungou Vieljeux
24
7
454
0
0
0
0
10
Ndockyt Merveil
26
6
491
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
N'Gata Isaac
59
Quảng cáo