Comunicaciones (Bóng đá, Guatemala)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Comunicaciones
Sân vận động:
Estadio Doroteo Guamuch Flores
(Guatemala City)
Sức chứa:
26 116
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Fredy
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Corona Jose
31
2
180
0
0
0
0
5
Mena Serna Stiwar
29
2
180
0
0
1
0
6
Pinto Jose
31
2
180
0
0
0
0
31
Robles Stheven
28
2
146
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aparicio Jorge
31
2
113
0
0
0
0
10
Contreras Jose
38
2
113
0
0
0
0
4
Espino Karel
22
1
45
0
0
0
0
12
Gonzalez Erik
25
2
180
0
0
2
0
20
Lopez Antonio
27
2
109
0
0
0
0
8
Saravia Rodrigo
31
1
24
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jorman
29
2
69
0
0
0
0
33
Anangono Juan
35
2
179
0
0
0
0
26
L. Garcia
24
1
24
0
0
0
0
7
Lezcano Andres
34
2
65
0
0
0
0
9
Londono Azarias
23
1
62
0
0
0
0
15
Mejia Carlos
32
2
128
1
0
0
0
99
Rivera Erick
24
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sopegno Ivan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Arnold
25
0
0
0
0
0
0
30
Moreno Alfaro Jorge Estuardo
19
0
0
0
0
0
0
1
Perez Fredy
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Castrillo Carlos
39
0
0
0
0
0
0
28
Corona Jose
31
2
180
0
0
0
0
34
Dominguez Andy
21
0
0
0
0
0
0
2
Gordillo Gerardo
29
0
0
0
0
0
0
5
Mena Serna Stiwar
29
2
180
0
0
1
0
14
Morales Rafael
36
0
0
0
0
0
0
6
Pinto Jose
31
2
180
0
0
0
0
31
Robles Stheven
28
2
146
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aparicio Jorge
31
2
113
0
0
0
0
3
Chuc David
28
0
0
0
0
0
0
10
Contreras Jose
38
2
113
0
0
0
0
19
Cruz Axel de la
18
0
0
0
0
0
0
4
Espino Karel
22
1
45
0
0
0
0
12
Gonzalez Erik
25
2
180
0
0
2
0
20
Lopez Antonio
27
2
109
0
0
0
0
76
Mejia Oscar
25
0
0
0
0
0
0
35
Palencia Edy
20
0
0
0
0
0
0
8
Saravia Rodrigo
31
1
24
0
0
1
0
21
Tumax Bryan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jorman
29
2
69
0
0
0
0
33
Anangono Juan
35
2
179
0
0
0
0
26
L. Garcia
24
1
24
0
0
0
0
7
Lezcano Andres
34
2
65
0
0
0
0
9
Londono Azarias
23
1
62
0
0
0
0
15
Mejia Carlos
32
2
128
1
0
0
0
11
Ortiz Anderson
22
0
0
0
0
0
0
35
Palencia Andy
22
0
0
0
0
0
0
99
Rivera Erick
24
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sopegno Ivan
?
Quảng cáo
Quảng cáo