Comoros (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Comoros
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ben Boina Salim
32
3
270
0
0
0
0
16
Pandor Yannick
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdallah Akim
26
4
338
0
0
0
0
22
Bakari Said
29
4
360
0
0
0
0
12
M'Dahoma Kassim
27
4
360
1
0
1
0
5
Soilihi Ahmed
27
1
90
0
0
0
0
15
Youssouf Benjaloud
30
4
215
1
0
0
0
19
Youssouf Mohamed
36
1
90
0
0
0
0
4
Zahary Younn
25
4
257
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdullah Rafidine
30
1
46
0
0
1
0
8
Ahmed Aymeric
20
2
47
0
0
0
0
18
Bourhane Yacine
25
4
302
0
0
0
0
6
Daou Raimane
19
1
1
0
0
0
0
21
El Fardou Ben
35
2
38
2
0
0
0
19
Lutin Rayan
21
1
8
0
0
0
0
10
M'Changama Youssouf
33
4
353
0
0
0
0
17
Maolida Myziane
25
4
308
3
0
0
0
20
Mogni Ahmed
32
2
37
0
0
0
0
20
Mohamed Iyad
23
2
157
0
0
1
0
21
Mohamed Zainou
24
1
14
0
0
0
0
7
Selemani Faiz
30
4
338
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hadji Kassim
24
1
14
0
0
0
0
14
Mahamoud Adel
21
3
99
0
0
0
0
11
Mattoir Faiz
23
1
18
0
0
0
0
11
Said Rafiki
24
2
120
1
0
0
0
9
Youssouf Ibroihim
30
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdoulkarim Bouhari Mohamed
?
Cusin Stefano
55
Zerdouk Younes
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anzimati-Aboudou Adel
22
0
0
0
0
0
0
1
Ben Boina Salim
32
3
270
0
0
0
0
16
Pandor Yannick
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdallah Akim
26
4
338
0
0
0
0
2
Abdallah Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
22
Bakari Said
29
4
360
0
0
0
0
Boura Ismael
23
0
0
0
0
0
0
12
M'Dahoma Kassim
27
4
360
1
0
1
0
5
Soilihi Ahmed
27
1
90
0
0
0
0
15
Youssouf Benjaloud
30
4
215
1
0
0
0
19
Youssouf Mohamed
36
1
90
0
0
0
0
4
Zahary Younn
25
4
257
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdullah Rafidine
30
1
46
0
0
1
0
8
Ahmed Aymeric
20
2
47
0
0
0
0
18
Bourhane Yacine
25
4
302
0
0
0
0
6
Daou Raimane
19
1
1
0
0
0
0
21
El Fardou Ben
35
2
38
2
0
0
0
19
Lutin Rayan
21
1
8
0
0
0
0
10
M'Changama Youssouf
33
4
353
0
0
0
0
17
Maolida Myziane
25
4
308
3
0
0
0
20
Mogni Ahmed
32
2
37
0
0
0
0
20
Mohamed Iyad
23
2
157
0
0
1
0
21
Mohamed Zainou
24
1
14
0
0
0
0
7
Selemani Faiz
30
4
338
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hadji Kassim
24
1
14
0
0
0
0
14
Mahamoud Adel
21
3
99
0
0
0
0
11
Mattoir Faiz
23
1
18
0
0
0
0
11
Said Rafiki
24
2
120
1
0
0
0
9
Youssouf Ibroihim
30
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdoulkarim Bouhari Mohamed
?
Cusin Stefano
55
Zerdouk Younes
50
Quảng cáo
Quảng cáo