Club America Nữ (Bóng đá, Mexico)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club America Nữ
Sân vận động:
Estadio Azteca
(Mexico City)
Sức chứa:
81 070
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panos Sandra
31
12
1005
0
0
0
0
12
Velasco Itzel
20
2
166
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
9
415
0
0
1
0
26
Luna Karen
26
13
1069
3
0
3
0
4
Okeke Chidinma
24
5
430
0
0
1
0
2
Orejel Jocelyn
27
7
570
0
0
1
0
3
Rodriguez Karina
25
7
630
0
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonio Nancy
28
12
826
1
0
0
1
11
Avilez Aylin
21
10
410
3
0
1
0
29
Cadena Mariana
29
7
566
0
0
0
0
6
Granados Noemi
22
5
275
0
0
0
0
5
Guerrero Irene
27
12
904
3
0
2
0
25
Gutierrez Jana
20
5
238
0
0
0
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
8
563
1
0
2
0
22
Luebbert Sarah
26
12
894
7
0
1
0
19
Saldivar Montserrat
18
5
333
1
0
1
0
14
Soto Alexa
17
4
82
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camberos Scarlett
23
9
700
4
0
1
0
8
Cuevas Betzy
27
9
365
0
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
12
366
3
0
0
0
7
Palacios Kiana
28
13
910
10
0
0
0
9
Priscila
20
2
91
1
0
0
0
32
Valdez Rebekah
?
1
11
1
0
0
0
27
Zuazua Miah
25
7
367
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panos Sandra
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
3
212
0
1
0
0
26
Luna Karen
26
3
239
1
2
1
0
4
Okeke Chidinma
24
1
90
0
0
0
0
2
Orejel Jocelyn
27
2
148
0
1
0
0
3
Rodriguez Karina
25
2
148
0
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonio Nancy
28
3
270
0
0
0
0
11
Avilez Aylin
21
3
82
1
0
0
0
29
Cadena Mariana
29
1
90
0
0
0
0
6
Granados Noemi
22
2
79
0
0
0
0
5
Guerrero Irene
27
3
241
2
0
0
0
25
Gutierrez Jana
20
1
32
0
0
0
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
3
211
1
0
0
0
22
Luebbert Sarah
26
3
172
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cabanillas Soto Alondra
18
1
13
0
0
0
0
10
Camberos Scarlett
23
2
123
1
0
0
0
8
Cuevas Betzy
27
1
30
0
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
3
166
0
1
0
0
7
Palacios Kiana
28
3
222
3
0
0
0
32
Valdez Rebekah
?
1
26
1
0
0
0
27
Zuazua Miah
25
1
29
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Del Real Barbara
16
0
0
0
0
0
0
51
Murrieta Valentina
15
0
0
0
0
0
0
1
Panos Sandra
31
15
1275
0
0
0
0
12
Velasco Itzel
20
2
166
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
12
627
0
1
1
0
26
Luna Karen
26
16
1308
4
2
4
0
4
Okeke Chidinma
24
6
520
0
0
1
0
2
Orejel Jocelyn
27
9
718
0
1
1
0
3
Rodriguez Karina
25
9
778
0
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
8
720
0
0
0
0
59
Vinolas Hernandez Ximena
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonio Nancy
28
15
1096
1
0
0
1
11
Avilez Aylin
21
13
492
4
0
1
0
29
Cadena Mariana
29
8
656
0
0
0
0
6
Granados Noemi
22
7
354
0
0
0
0
5
Guerrero Irene
27
15
1145
5
0
2
0
25
Gutierrez Jana
20
6
270
0
0
0
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
11
774
2
0
2
0
22
Luebbert Sarah
26
15
1066
9
0
2
0
19
Saldivar Montserrat
18
5
333
1
0
1
0
14
Soto Alexa
17
4
82
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cabanillas Soto Alondra
18
1
13
0
0
0
0
10
Camberos Scarlett
23
11
823
5
0
1
0
8
Cuevas Betzy
27
10
395
0
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
15
532
3
1
0
0
7
Palacios Kiana
28
16
1132
13
0
0
0
9
Priscila
20
2
91
1
0
0
0
32
Valdez Rebekah
?
2
37
2
0
0
0
27
Zuazua Miah
25
8
396
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Quảng cáo