Union Clodiense (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Union Clodiense
Sân vận động:
Mario Sandrini
(Legnago)
Sức chứa:
2 152
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gasparini Manuel
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barsi Simone
20
3
270
0
0
1
0
32
Lattanzio Alberto
20
2
91
0
0
0
0
4
Munaretto Andrea
32
4
360
0
0
3
0
24
Nessi Riccardo
24
1
3
0
0
0
0
3
Pozzi Andrea
21
2
91
0
0
0
1
13
Sinn Lukas
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Biondi Kevin
25
4
336
3
0
1
0
10
Gasperi Matteo
27
3
168
0
0
0
0
11
Manfredonia Matteo
20
4
348
0
0
2
0
25
Maniero Luca
26
1
33
0
0
0
0
6
Nelli Jacopo
24
2
66
0
0
0
1
80
Niang Ousmane
21
2
47
0
0
0
0
5
Salvi Matteo
25
4
360
0
0
1
0
8
Serena Filippo
24
4
315
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Morello Mattia
25
4
293
0
0
0
0
17
Orfei Alessandro
21
4
71
0
0
1
0
19
Scapin Thomas
21
2
27
0
0
0
0
18
Sinani Ismet
25
4
273
1
0
0
0
9
Verde Francesco
25
4
110
0
0
0
0
90
Vitale Vincenzo
23
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agosti Thomas
21
0
0
0
0
0
0
41
Brzan Rok
20
0
0
0
0
0
0
1
Gasparini Manuel
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barsi Simone
20
3
270
0
0
1
0
21
Bonetto Andrea
27
0
0
0
0
0
0
32
Lattanzio Alberto
20
2
91
0
0
0
0
4
Munaretto Andrea
32
4
360
0
0
3
0
24
Nessi Riccardo
24
1
3
0
0
0
0
3
Pozzi Andrea
21
2
91
0
0
0
1
13
Sinn Lukas
21
3
270
0
0
1
0
46
Vukusic Roko
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Biondi Kevin
25
4
336
3
0
1
0
10
Gasperi Matteo
27
3
168
0
0
0
0
11
Manfredonia Matteo
20
4
348
0
0
2
0
25
Maniero Luca
26
1
33
0
0
0
0
99
Manu Denis
21
0
0
0
0
0
0
6
Nelli Jacopo
24
2
66
0
0
0
1
80
Niang Ousmane
21
2
47
0
0
0
0
5
Salvi Matteo
25
4
360
0
0
1
0
8
Serena Filippo
24
4
315
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Morello Mattia
25
4
293
0
0
0
0
17
Orfei Alessandro
21
4
71
0
0
1
0
19
Scapin Thomas
21
2
27
0
0
0
0
18
Sinani Ismet
25
4
273
1
0
0
0
9
Verde Francesco
25
4
110
0
0
0
0
90
Vitale Vincenzo
23
1
4
0
0
0
0
Quảng cáo