Cuarte (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cuarte
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hidalgo Rafa
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Crespo Diego
33
1
90
0
0
0
0
28
Gutierrez Frances Cristian
?
1
2
0
0
0
0
20
Perez Robert
?
1
89
0
0
0
0
3
Ruiz Jorge
23
1
3
0
0
0
0
14
Solbes Daniel
24
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Sus Alberto
26
1
65
0
0
0
0
9
Gassama Saihou
30
1
81
0
0
0
0
11
Peralta Arturo
26
1
89
0
0
0
1
22
Rami Javier
32
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Inigo
44
1
10
0
0
0
0
7
Javi
27
1
25
0
0
0
0
10
Rekrouk Moha
31
1
90
0
0
0
0
8
Sanchez Lucho
35
1
90
0
0
1
0
21
Tena Perez Diego
22
1
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alba Porroche Marcos
?
0
0
0
0
0
0
1
Hidalgo Rafa
25
1
90
0
0
0
0
25
Solbes Alloza Emilio
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cota Sergio Alonso
28
0
0
0
0
0
0
2
Crespo Diego
33
1
90
0
0
0
0
28
Gutierrez Frances Cristian
?
1
2
0
0
0
0
20
Perez Robert
?
1
89
0
0
0
0
3
Ruiz Jorge
23
1
3
0
0
0
0
14
Solbes Daniel
24
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Sus Alberto
26
1
65
0
0
0
0
9
Gassama Saihou
30
1
81
0
0
0
0
26
Izquierdo Vela Alejandro
?
0
0
0
0
0
0
11
Peralta Arturo
26
1
89
0
0
0
1
22
Rami Javier
32
1
66
0
0
0
0
Sesma Javier
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bouyadi Hamza
31
0
0
0
0
0
0
18
Inigo
44
1
10
0
0
0
0
7
Javi
27
1
25
0
0
0
0
29
Quintana Felix
?
0
0
0
0
0
0
10
Rekrouk Moha
31
1
90
0
0
0
0
8
Sanchez Lucho
35
1
90
0
0
1
0
21
Tena Perez Diego
22
1
26
0
0
0
0
Quảng cáo