Capelle (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Capelle
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
de Vries Ard
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bosscha Lars
36
1
29
0
0
0
0
14
Haidary Najim
24
1
90
0
0
0
0
22
Jones Matthew
29
1
83
0
0
0
0
17
Rafael Kihami
24
1
8
0
0
0
0
15
Roodenburg Bob
21
1
90
0
0
0
0
10
Schippers Vincent
23
2
83
1
0
1
0
4
Urbanus Gabri
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akdeniz Mirac
22
2
8
1
0
0
0
6
Toure Ibrahima
29
1
62
0
0
0
0
15
Waandels Fanny
32
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frimpong Mike
22
1
35
0
0
0
0
7
Purvis Ryan
24
1
62
0
0
0
0
11
Zeldenrust Furghill
35
1
29
0
0
0
0
5
van Eijk Bram
28
1
56
0
0
0
0
9
van der Heijden Dennis
27
3
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleijenberg Lars
24
0
0
0
0
0
0
25
de Vries Ard
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bosscha Lars
36
1
29
0
0
0
0
14
Haidary Najim
24
1
90
0
0
0
0
22
Jones Matthew
29
1
83
0
0
0
0
17
Rafael Kihami
24
1
8
0
0
0
0
15
Roodenburg Bob
21
1
90
0
0
0
0
10
Schippers Vincent
23
2
83
1
0
1
0
4
Urbanus Gabri
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akdeniz Mirac
22
2
8
1
0
0
0
24
Dekker Timo
?
0
0
0
0
0
0
6
Toure Ibrahima
29
1
62
0
0
0
0
15
Waandels Fanny
32
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frimpong Mike
22
1
35
0
0
0
0
7
Purvis Ryan
24
1
62
0
0
0
0
11
Zeldenrust Furghill
35
1
29
0
0
0
0
5
van Eijk Bram
28
1
56
0
0
0
0
9
van der Heijden Dennis
27
3
90
2
0
0
0
Quảng cáo