FC Arges (Bóng đá, Romania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Arges
Sân vận động:
Stadionul Nicolae Dobrin
(Pitesti)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oncescu Denis
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
25
3
126
0
0
0
0
5
Briceag Marius
32
7
630
1
0
0
0
15
Garutti
30
6
540
0
0
1
0
20
Ghiocel Costin
30
1
7
0
0
0
0
43
Orozco Esteban
26
7
630
0
0
0
0
2
Tofan Costinel
28
7
507
0
0
1
0
6
Tudose Mario
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Doukoure Kevin
25
7
617
0
0
2
0
98
Dulcea Patrick
19
6
158
0
0
0
0
29
Gheorghe Gabriel
17
2
73
0
0
1
0
25
Seto Takayuki
38
6
384
0
0
2
0
21
Stoica Andrei
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buhacianu Valentin
30
6
289
1
0
0
0
80
Dima Andrei
18
4
101
0
0
0
0
9
Gronner Emanuel
23
4
235
1
0
1
0
99
Moldoveanu Robert
25
7
490
1
0
0
0
7
Morar Vlad
31
2
109
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
31
7
394
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
17
7
460
0
0
2
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
5
185
0
0
0
0
19
Roman Mihai
32
4
302
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dica Nicolae Constantin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oncescu Denis
20
7
630
0
0
0
0
1
Straton Catalin
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
25
3
126
0
0
0
0
5
Briceag Marius
32
7
630
1
0
0
0
4
Butnarasu Rares
19
0
0
0
0
0
0
30
Dica Marco
19
0
0
0
0
0
0
15
Garutti
30
6
540
0
0
1
0
20
Ghiocel Costin
30
1
7
0
0
0
0
43
Orozco Esteban
26
7
630
0
0
0
0
2
Tofan Costinel
28
7
507
0
0
1
0
6
Tudose Mario
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Cotea Eduard
18
0
0
0
0
0
0
22
Dinoci Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
4
Doukoure Kevin
25
7
617
0
0
2
0
98
Dulcea Patrick
19
6
158
0
0
0
0
29
Gheorghe Gabriel
17
2
73
0
0
1
0
25
Seto Takayuki
38
6
384
0
0
2
0
21
Stoica Andrei
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buhacianu Valentin
30
6
289
1
0
0
0
80
Dima Andrei
18
4
101
0
0
0
0
9
Gronner Emanuel
23
4
235
1
0
1
0
21
Mircea Adelin
18
0
0
0
0
0
0
99
Moldoveanu Robert
25
7
490
1
0
0
0
7
Morar Vlad
31
2
109
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
31
7
394
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
17
7
460
0
0
2
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
5
185
0
0
0
0
19
Roman Mihai
32
4
302
1
0
1
0
21
Zaharia Ionut
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dica Nicolae Constantin
44
Quảng cáo