Cameroon (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Cameroon
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Onana Andre
28
3
261
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castelletto Jean-Charles
29
2
180
0
0
0
0
2
Moukoudi Harold
26
1
6
0
0
0
0
5
Ngadeu Michael
34
2
175
1
0
0
0
6
Nouhou
27
3
189
1
0
1
0
4
Wooh Christopher
23
4
360
0
0
0
0
17
Yongwa Darlin
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anguissa Frank
29
4
360
0
0
1
0
17
Baleba Carlos
20
2
170
0
0
1
0
18
Hongla Martin
26
2
171
0
0
0
0
15
Kunde Pierre
29
2
21
0
0
0
0
Moumi Ngamaleu Nicolas
30
1
71
0
0
0
0
12
Neyou Yvan
27
1
83
0
0
0
0
21
Ntcham Olivier
28
2
153
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboubakar Vincent
32
2
171
2
0
0
0
11
Bassogog Christian
29
1
19
0
0
0
0
22
Lamkel Ze Didier
28
2
24
0
0
0
0
9
Magri Frank
25
2
111
1
0
0
0
20
Mbeumo Bryan
25
4
303
2
0
0
0
9
Moumbagna Faris
Chấn thương30.11.2024
24
4
108
0
0
0
0
7
N'Koudou Georges-Kevin
29
2
111
1
0
0
0
2
Tchatchoua Jackson
23
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brys Marc
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Onana Andre
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyomo Flavien
23
1
90
0
0
0
0
21
Castelletto Jean-Charles
29
4
182
0
0
1
0
3
Kilama Guy-Marcelin
25
3
137
0
0
0
0
5
Ngadeu Michael
34
5
450
0
0
2
0
6
Nouhou
27
6
450
0
0
1
0
4
Wooh Christopher
23
5
379
0
0
1
0
17
Yongwa Darlin
24
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anguissa Frank
29
5
428
0
0
1
0
12
Atemengue Martin
21
2
33
0
0
1
0
17
Baleba Carlos
20
3
245
0
0
0
0
14
Boris Enow
24
1
45
1
0
0
0
18
Hongla Martin
26
6
467
1
0
0
0
15
Kunde Pierre
29
3
82
0
0
0
0
Moumi Ngamaleu Nicolas
30
4
94
0
0
0
0
12
Neyou Yvan
27
4
150
0
0
0
0
21
Ntcham Olivier
28
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboubakar Vincent
32
6
528
3
0
0
0
11
Bassogog Christian
29
6
441
1
0
0
0
9
Magri Frank
25
4
183
0
0
0
0
20
Mbeumo Bryan
25
4
360
1
0
0
0
7
N'Koudou Georges-Kevin
29
3
136
1
0
0
0
Soko Patrick
27
2
35
0
0
0
0
2
Tchatchoua Jackson
23
6
496
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brys Marc
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ngapandouetnbu Simon
21
0
0
0
0
0
0
16
Omossola Simon Loti
26
0
0
0
0
0
0
23
Onana Andre
28
9
801
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bokele Malcom
24
0
0
0
0
0
0
22
Boyomo Flavien
23
1
90
0
0
0
0
21
Castelletto Jean-Charles
29
6
362
0
0
1
0
13
Dibango Ivan
22
0
0
0
0
0
0
19
Fai Collins
32
0
0
0
0
0
0
3
Kilama Guy-Marcelin
25
3
137
0
0
0
0
2
Moukoudi Harold
26
1
6
0
0
0
0
4
Ndjeungoue James
21
0
0
0
0
0
0
5
Ngadeu Michael
34
7
625
1
0
2
0
6
Nouhou
27
9
639
1
0
2
0
4
Wooh Christopher
23
9
739
0
0
1
0
17
Yongwa Darlin
24
3
193
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anguissa Frank
29
9
788
0
0
2
0
12
Atemengue Martin
21
2
33
0
0
1
0
Avom Arthur
19
0
0
0
0
0
0
17
Baleba Carlos
20
5
415
0
0
1
0
14
Boris Enow
24
1
45
1
0
0
0
18
Hongla Martin
26
8
638
1
0
0
0
15
Kunde Pierre
29
5
103
0
0
0
0
Moumi Ngamaleu Nicolas
30
5
165
0
0
0
0
12
Neyou Yvan
27
5
233
0
0
0
0
21
Ntcham Olivier
28
3
154
1
0
1
0
15
Younoussa Wilitty
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboubakar Vincent
32
8
699
5
0
0
0
11
Bassogog Christian
29
7
460
1
0
0
0
13
Choupo-Moting Eric Maxim
35
0
0
0
0
0
0
22
Lamkel Ze Didier
28
2
24
0
0
0
0
9
Magri Frank
25
6
294
1
0
0
0
20
Mbeumo Bryan
25
8
663
3
0
0
0
9
Moumbagna Faris
Chấn thương30.11.2024
24
4
108
0
0
0
0
7
N'Koudou Georges-Kevin
29
5
247
2
0
0
0
Soko Patrick
27
2
35
0
0
0
0
2
Tchatchoua Jackson
23
8
676
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brys Marc
62
Quảng cáo