Cagliari (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cagliari
Sân vận động:
Unipol Domus
(Cagliari)
Sức chứa:
16 416
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Scuffet Simone
28
11
990
0
0
0
0
71
Sherri Alen
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
30
12
832
0
1
1
0
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
30
6
428
0
0
2
0
6
Luperto Sebastiano
28
12
1080
0
2
1
0
26
Mina Yerry
30
9
731
0
0
4
1
33
Obert Adam
22
5
260
0
0
1
0
24
Palomino Jose Luis
34
7
286
1
0
1
0
23
Wieteska Mateusz
27
2
107
0
0
0
0
28
Zappa Gabriele
24
12
1036
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adopo Michel
24
9
506
0
1
3
1
14
Deiola Alessandro
29
10
560
0
0
2
0
97
Felici Mattia
23
3
68
0
0
0
0
70
Gaetano Gianluca
24
9
364
0
1
0
0
29
Makoumbou Antoine
26
8
494
0
1
2
1
18
Marin Razvan
28
11
698
2
0
2
0
16
Prati Matteo
20
5
239
0
0
1
0
10
Viola Benito Nicolas
35
8
393
1
0
0
0
19
Zortea Nadir
25
9
614
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lapadula Gianluca
34
8
182
0
0
1
0
77
Luvumbo Zito
22
12
743
1
1
1
0
80
Mutandwa Kingstone
21
2
47
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
6
109
0
0
1
0
91
Piccoli Roberto
23
12
996
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Scuffet Simone
28
1
90
0
0
0
0
71
Sherri Alen
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
30
2
166
0
1
0
0
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
30
2
180
0
0
0
0
6
Luperto Sebastiano
28
1
83
0
1
0
0
33
Obert Adam
22
2
98
0
0
0
0
24
Palomino Jose Luis
34
1
90
0
0
1
0
23
Wieteska Mateusz
27
1
90
0
0
0
0
28
Zappa Gabriele
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adopo Michel
24
2
122
0
0
0
0
14
Deiola Alessandro
29
2
60
0
0
1
0
97
Felici Mattia
23
1
56
0
0
0
0
70
Gaetano Gianluca
24
1
57
0
0
0
0
29
Makoumbou Antoine
26
1
90
0
0
0
0
18
Marin Razvan
28
1
90
0
0
0
0
16
Prati Matteo
20
1
24
1
0
0
0
10
Viola Benito Nicolas
35
1
34
0
0
1
0
19
Zortea Nadir
25
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lapadula Gianluca
34
2
109
1
0
0
0
77
Luvumbo Zito
22
2
98
0
0
0
0
80
Mutandwa Kingstone
21
1
8
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
1
58
1
0
0
0
91
Piccoli Roberto
23
2
102
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciocci Giuseppe
22
0
0
0
0
0
0
1
Iliev Velizar-Iliya
19
0
0
0
0
0
0
22
Scuffet Simone
28
12
1080
0
0
0
0
71
Sherri Alen
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
30
14
998
0
2
1
0
13
Cogoni Andrea
18
0
0
0
0
0
0
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
30
8
608
0
0
2
0
6
Luperto Sebastiano
28
13
1163
0
3
1
0
26
Mina Yerry
30
9
731
0
0
4
1
33
Obert Adam
22
7
358
0
0
1
0
24
Palomino Jose Luis
34
8
376
1
0
2
0
23
Wieteska Mateusz
27
3
197
0
0
0
0
28
Zappa Gabriele
24
14
1216
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adopo Michel
24
11
628
0
1
3
1
14
Deiola Alessandro
29
12
620
0
0
3
0
97
Felici Mattia
23
4
124
0
0
0
0
70
Gaetano Gianluca
24
10
421
0
1
0
0
21
Jankto Jakub
28
0
0
0
0
0
0
29
Makoumbou Antoine
26
9
584
0
1
2
1
18
Marin Razvan
28
12
788
2
0
2
0
16
Prati Matteo
20
6
263
1
0
1
0
10
Viola Benito Nicolas
35
9
427
1
0
1
0
19
Zortea Nadir
25
10
629
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lapadula Gianluca
34
10
291
1
0
1
0
77
Luvumbo Zito
22
14
841
1
1
1
0
80
Mutandwa Kingstone
21
3
55
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
7
167
1
0
1
0
91
Piccoli Roberto
23
14
1098
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Quảng cáo