Burnley Nữ (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Burnley Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Levell Kirstie
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hartley Naomi
23
1
120
0
0
0
0
5
Marshall Georgia
?
1
120
0
0
0
0
24
Wilkes Olivia Rose
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hamer Elizabeth
?
1
120
0
0
0
0
4
McPartlan Brenna
24
2
120
3
0
0
0
14
Ravening Millie Grace
22
2
120
3
0
0
0
22
Reidford Isabella
21
1
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coleman-Evans Amaya
20
1
120
0
0
0
0
10
Elford Laura
30
2
72
3
0
0
0
7
Embley Leah Jade
29
1
110
0
0
0
0
2
Francis-Jones Maria
21
1
11
0
0
0
0
Kelly Aimee
22
1
0
3
0
0
0
12
Lord-Mears Rhema
28
1
72
0
0
1
0
9
Priestley Evie
24
1
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morgan Jonathan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Farrell Shrouder Lucy
20
0
0
0
0
0
0
28
Levell Kirstie
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cooper Danielle
?
0
0
0
0
0
0
19
Deehan Danielle
?
0
0
0
0
0
0
23
Hartley Naomi
23
1
120
0
0
0
0
5
Marshall Georgia
?
1
120
0
0
0
0
3
Paul Alethea
25
0
0
0
0
0
0
24
Wilkes Olivia Rose
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Clarke Abby
20
0
0
0
0
0
0
8
Hamer Elizabeth
?
1
120
0
0
0
0
18
Kelsh Hollie
29
0
0
0
0
0
0
4
McPartlan Brenna
24
2
120
3
0
0
0
38
Prior Gracie
19
0
0
0
0
0
0
14
Ravening Millie Grace
22
2
120
3
0
0
0
22
Reidford Isabella
21
1
49
0
0
0
0
13
Robinson Monique
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coleman-Evans Amaya
20
1
120
0
0
0
0
10
Elford Laura
30
2
72
3
0
0
0
7
Embley Leah Jade
29
1
110
0
0
0
0
2
Francis-Jones Maria
21
1
11
0
0
0
0
Kelly Aimee
22
1
0
3
0
0
0
Lackey Ginny
19
0
0
0
0
0
0
12
Lord-Mears Rhema
28
1
72
0
0
1
0
9
Priestley Evie
24
1
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morgan Jonathan
?
Quảng cáo
Quảng cáo