Bulgaria Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bulgaria Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shahanska Roksana
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atanasova Zhasmina
28
1
15
0
0
0
0
2
Boycheva Nikoleta
30
5
373
0
0
2
0
5
Dimitrova Nora
27
4
308
0
0
0
0
4
Halyanova Gergana
16
4
65
0
0
0
0
3
Ivanova Yanitsa
23
5
357
0
0
0
0
19
Stankova Yoana
19
6
530
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Angelova Antonia
19
1
27
0
0
0
0
22
Naydenova Ivana
22
3
258
0
0
0
1
17
Petkova Simona
31
5
292
1
0
2
0
9
Petrova Lora
25
6
509
1
0
0
0
16
Shopska Antonina
23
1
33
0
0
1
0
15
Vasileva Ivet
26
1
22
0
0
0
0
17
Yordanova Preslava
?
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adrianova Viktoria
21
5
206
0
0
0
0
14
Dimanova Nikol
17
4
60
0
0
1
0
11
Karaivanova Kristina
20
6
511
1
0
0
0
6
Kefalova Silviya
23
2
180
0
0
0
0
17
Pavlova Ivelina
?
1
11
0
0
0
0
7
Popadinova Evdokiya
27
4
342
1
3
0
0
8
Rasina Polina
?
4
244
1
0
1
0
4
Yordanova Yana
21
2
166
0
0
0
0
10
Zheleva Leonora
25
6
316
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shahanska Roksana
32
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atanasova Zhasmina
28
2
20
0
0
0
0
2
Boycheva Nikoleta
30
5
259
0
0
0
0
5
Dimitrova Nora
27
5
450
0
0
3
0
3
Ivanova Yanitsa
23
6
540
0
0
1
0
19
Stankova Yoana
19
5
375
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Naydenova Ivana
22
5
408
0
0
0
0
16
Parapunova Zdravka
21
2
24
0
0
0
0
17
Petkova Simona
31
5
97
0
0
0
0
9
Petrova Lora
25
6
495
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adrianova Viktoria
21
4
160
0
0
0
0
16
Ivanova Nadezhda
?
1
17
0
0
0
0
11
Karaivanova Kristina
20
6
536
0
0
0
0
6
Kefalova Silviya
23
4
204
0
0
1
0
7
Popadinova Evdokiya
27
6
449
0
1
1
0
8
Rasina Polina
?
2
58
1
0
0
0
10
Zheleva Leonora
25
3
59
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ilieva Martina
?
0
0
0
0
0
0
23
Karakoleva Milena
20
0
0
0
0
0
0
12
Shahanska Roksana
32
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atanasova Zhasmina
28
3
35
0
0
0
0
2
Boycheva Nikoleta
30
10
632
0
0
2
0
5
Dimitrova Nora
27
9
758
0
0
3
0
4
Halyanova Gergana
16
4
65
0
0
0
0
3
Ivanova Yanitsa
23
11
897
0
0
1
0
19
Stankova Yoana
19
11
905
1
0
3
0
6
Tomova Yoanna
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Angelova Antonia
19
1
27
0
0
0
0
4
Churusinova Anita
20
0
0
0
0
0
0
22
Naydenova Ivana
22
8
666
0
0
0
1
16
Parapunova Zdravka
21
2
24
0
0
0
0
17
Petkova Simona
31
10
389
1
0
2
0
9
Petrova Lora
25
12
1004
1
0
0
0
16
Shopska Antonina
23
1
33
0
0
1
0
15
Vasileva Ivet
26
1
22
0
0
0
0
17
Yordanova Preslava
?
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adrianova Viktoria
21
9
366
0
0
0
0
14
Dimanova Nikol
17
4
60
0
0
1
0
16
Ivanova Nadezhda
?
1
17
0
0
0
0
11
Karaivanova Kristina
20
12
1047
1
0
0
0
6
Kefalova Silviya
23
6
384
0
0
1
0
17
Pavlova Ivelina
?
1
11
0
0
0
0
7
Popadinova Evdokiya
27
10
791
1
4
1
0
8
Rasina Polina
?
6
302
2
0
1
0
4
Yordanova Yana
21
2
166
0
0
0
0
10
Zheleva Leonora
25
9
375
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
38
Quảng cáo