BUL (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
BUL
Sân vận động:
Sân vận động Kyabazinga Bugembe
(Jinja)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ikara Tom
27
24
2160
0
0
3
0
18
Mutakubwa Joel
?
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kitata Alex
33
25
1980
10
0
1
0
12
Muganga Douglas
29
14
1030
0
0
2
0
3
Mwere Nicolas
?
24
2073
3
0
8
0
5
Ochora Walter
27
24
2142
1
0
6
1
2
Ocitti Ronald
?
20
1800
0
0
3
0
28
Tohomera Benon
27
11
863
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kasonko George
26
25
2128
1
0
5
0
7
Kazindula Ibrahim
28
11
408
0
0
2
1
14
Kirya Jeremy
31
29
2345
5
0
1
0
23
Kwikiriza Shafiq
?
10
339
0
0
2
0
10
Mugulusi Ibrahim
26
14
652
2
0
0
0
16
Ngobi Pascal
30
17
1441
0
0
1
0
4
Obua Emmanuel
25
12
557
0
0
1
0
17
Odongo Matthew
?
3
63
0
0
0
0
55
Okello Richard
?
2
86
1
0
0
0
21
Onek Hillary
?
24
2160
0
0
4
0
8
Orit Ibrahim
25
12
696
2
0
1
0
17
Tayo Mathew Odongo
27
2
110
0
0
0
0
25
Zziwa Vincent
?
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aprem Martin
24
27
1552
1
0
3
0
22
Kalyowa Reagan
?
17
1106
0
0
2
0
9
Madondo Joel
26
14
389
0
0
4
0
11
Tezikya Lawrence
?
19
1036
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ikara Tom
27
24
2160
0
0
3
0
18
Mutakubwa Joel
?
5
450
0
0
1
0
1
Okurut John
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kitata Alex
33
25
1980
10
0
1
0
12
Muganga Douglas
29
14
1030
0
0
2
0
3
Mwere Nicolas
?
24
2073
3
0
8
0
5
Ochora Walter
27
24
2142
1
0
6
1
2
Ocitti Ronald
?
20
1800
0
0
3
0
28
Tohomera Benon
27
11
863
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kasonko George
26
25
2128
1
0
5
0
7
Kazindula Ibrahim
28
11
408
0
0
2
1
27
Kigundu Allan
?
0
0
0
0
0
0
14
Kirya Jeremy
31
29
2345
5
0
1
0
23
Kwikiriza Shafiq
?
10
339
0
0
2
0
10
Mugulusi Ibrahim
26
14
652
2
0
0
0
16
Ngobi Pascal
30
17
1441
0
0
1
0
4
Obua Emmanuel
25
12
557
0
0
1
0
17
Odongo Matthew
?
3
63
0
0
0
0
55
Okello Richard
?
2
86
1
0
0
0
21
Onek Hillary
?
24
2160
0
0
4
0
8
Orit Ibrahim
25
12
696
2
0
1
0
17
Tayo Mathew Odongo
27
2
110
0
0
0
0
25
Zziwa Vincent
?
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aprem Martin
24
27
1552
1
0
3
0
22
Kalyowa Reagan
?
17
1106
0
0
2
0
9
Madondo Joel
26
14
389
0
0
4
0
11
Tezikya Lawrence
?
19
1036
5
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo