Brunei (Bóng đá, châu Á)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Brunei
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asmin
25
1
20
0
0
0
0
1
Nyaring Haimie Anak
26
2
161
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mohammad Hasimulabillah Mohammad Haziq Kasyful Azim bin
?
2
180
0
0
1
0
21
Suhaimi Mohammad Khairil Shahme
30
2
180
0
0
0
0
16
Zulfaqar Hirzi
23
1
16
0
0
0
0
13
bin Hamir Mohd Hanif
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
32
2
103
0
0
1
0
5
Azman Hanif
23
1
32
0
0
0
0
12
Ismail Nazirrudin
25
1
57
0
0
0
0
23
Putera Yura
28
2
180
0
0
0
0
3
Sisa Abdul
33
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khallidden Hariz
27
2
107
0
0
0
0
17
Said Yazid
21
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Mario
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asmin
25
1
20
0
0
0
0
1
Nyaring Haimie Anak
26
2
161
0
0
0
0
20
bin Ishak Muhammad Jefri Syafiq
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aiman Nazry
19
0
0
0
0
0
0
2
Aminuddin Wafi
23
0
0
0
0
0
0
Hariz Danial
20
0
0
0
0
0
0
Jaini Nazif
23
0
0
0
0
0
0
14
Mohammad Hasimulabillah Mohammad Haziq Kasyful Azim bin
?
2
180
0
0
1
0
5
Othman Nurikhwan
31
0
0
0
0
0
0
17
Sisa Amin
26
0
0
0
0
0
0
21
Suhaimi Mohammad Khairil Shahme
30
2
180
0
0
0
0
16
Zulfaqar Hirzi
23
1
16
0
0
0
0
13
bin Hamir Mohd Hanif
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
32
2
103
0
0
1
0
5
Azman Hanif
23
1
32
0
0
0
0
Emran Faturrahman
24
0
0
0
0
0
0
16
Hariz Abdul
23
0
0
0
0
0
0
10
Hassan Mohammad
35
0
0
0
0
0
0
12
Ismail Nazirrudin
25
1
57
0
0
0
0
9
Naqiuddin Haziq
20
0
0
0
0
0
0
23
Putera Yura
28
2
180
0
0
0
0
6
Shariff Syafiq
21
0
0
0
0
0
0
3
Sisa Abdul
33
1
75
0
0
0
0
11
Tarif Najib
36
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khallidden Hariz
27
2
107
0
0
0
0
21
Ramlli Razimie
33
0
0
0
0
0
0
17
Said Yazid
21
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Mario
46
Quảng cáo
Quảng cáo