Brno B (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brno B
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hlozanek Michal
18
2
180
0
0
0
0
30
Kostelny Krystof
16
1
90
0
0
0
0
71
Prodelal Ondrej
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kriz Lukas
18
4
159
0
0
0
0
17
Micuda Simon
20
1
61
0
0
0
0
21
Peska Dominik
23
5
450
0
0
1
0
13
Slapansky Ondrej
20
5
293
0
0
0
0
8
Smid Vojtech
23
4
360
0
0
1
0
18
Strnad Damian
20
7
461
0
0
0
0
21
Sural Jakub
28
1
46
0
0
0
0
8
Toman Zdenek
19
3
216
0
0
0
0
2
Vit Vit
21
7
549
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Haminger Vojtech
18
1
12
0
0
0
0
23
Hubel Filip
19
5
205
1
0
0
0
3
Komarek Dominik
17
1
8
0
0
0
0
10
Kucera Pavel
18
7
511
0
0
1
0
15
Meznik Albert
17
1
8
0
0
0
0
6
Polak Daniel
17
2
165
0
0
0
0
10
Polasek David
17
6
448
1
0
0
0
24
Stepanovsky Peter
36
7
567
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cerny Martin
19
7
470
2
0
1
0
15
Dirda Erik
19
2
31
0
0
0
0
11
Hriba Adam
18
2
56
0
0
1
0
9
Pavlik David
20
7
94
0
0
0
0
27
Potocny Roman
33
1
90
0
0
0
0
7
Pragr Oldrich
21
7
350
1
0
0
0
9
Soucek Marek
17
1
32
0
0
0
0
9
Svancara Daniel
17
2
139
3
0
0
0
14
Vecera Filip
18
7
552
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hlozanek Michal
18
2
180
0
0
0
0
1
Hrazdira Matej
16
0
0
0
0
0
0
29
Jelinek Dominik
16
0
0
0
0
0
0
30
Kostelny Krystof
16
1
90
0
0
0
0
71
Prodelal Ondrej
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kriz Lukas
18
4
159
0
0
0
0
17
Micuda Simon
20
1
61
0
0
0
0
21
Peska Dominik
23
5
450
0
0
1
0
2
Podkalsky Jakub
18
0
0
0
0
0
0
13
Slapansky Ondrej
20
5
293
0
0
0
0
8
Smid Vojtech
23
4
360
0
0
1
0
18
Strnad Damian
20
7
461
0
0
0
0
21
Sural Jakub
28
1
46
0
0
0
0
8
Toman Zdenek
19
3
216
0
0
0
0
2
Vit Vit
21
7
549
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Haminger Vojtech
18
1
12
0
0
0
0
7
Hlozanek Martin
18
0
0
0
0
0
0
23
Hubel Filip
19
5
205
1
0
0
0
3
Komarek Dominik
17
1
8
0
0
0
0
10
Kucera Pavel
18
7
511
0
0
1
0
15
Meznik Albert
17
1
8
0
0
0
0
6
Polak Daniel
17
2
165
0
0
0
0
10
Polasek David
17
6
448
1
0
0
0
3
Sise Abubakar
22
0
0
0
0
0
0
24
Stepanovsky Peter
36
7
567
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cerny Martin
19
7
470
2
0
1
0
Cisse Aboubacar
22
0
0
0
0
0
0
15
Dirda Erik
19
2
31
0
0
0
0
11
Hriba Adam
18
2
56
0
0
1
0
Jahudka Jan
19
0
0
0
0
0
0
9
Pavlik David
20
7
94
0
0
0
0
27
Potocny Roman
33
1
90
0
0
0
0
7
Pragr Oldrich
21
7
350
1
0
0
0
9
Soucek Marek
17
1
32
0
0
0
0
9
Svancara Daniel
17
2
139
3
0
0
0
14
Vecera Filip
18
7
552
3
0
0
0
Quảng cáo