Bright Stars (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Bright Stars
Sân vận động:
Kavumba Recreation Centre
(Wakiso)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kamya Shamuran
?
1
90
0
0
0
0
1
Matovu Hassan
25
22
1980
0
0
0
0
24
Were Derrick
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kato Nemeyimana Samuel
25
26
2295
2
0
3
0
16
Kaziro Jafari
?
8
564
0
0
0
0
12
Odongo Jonathan
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alou John
21
8
570
0
0
0
0
10
Bunjo Noordin
25
24
1104
1
0
2
0
20
Fiat Cleophas
?
22
1727
1
0
4
0
14
Kiggundu Derrick
?
10
533
0
0
1
0
6
Kitimbo Innocent
?
26
2269
0
0
5
0
15
Mugume Yasin
26
13
817
1
0
1
0
19
Mulindi Ashraf
?
18
876
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bugembe Issa
?
12
517
1
0
1
0
18
Nsereko Sharif
?
1
22
0
0
0
0
22
Omwony Denis Kaka
?
24
2110
1
0
4
0
11
Senkatuka Nelson
26
29
2531
13
0
0
0
21
Ssenyonjo Sam
21
19
850
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kamya Shamuran
?
1
90
0
0
0
0
1
Matovu Hassan
25
22
1980
0
0
0
0
17
Mulabi Sanon
?
0
0
0
0
0
0
24
Were Derrick
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kato Nemeyimana Samuel
25
26
2295
2
0
3
0
16
Kaziro Jafari
?
8
564
0
0
0
0
12
Odongo Jonathan
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alou John
21
8
570
0
0
0
0
10
Bunjo Noordin
25
24
1104
1
0
2
0
20
Fiat Cleophas
?
22
1727
1
0
4
0
14
Kiggundu Derrick
?
10
533
0
0
1
0
6
Kitimbo Innocent
?
26
2269
0
0
5
0
15
Mugume Yasin
26
13
817
1
0
1
0
19
Mulindi Ashraf
?
18
876
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brian Kayanja
30
0
0
0
0
0
0
27
Bugembe Issa
?
12
517
1
0
1
0
18
Nsereko Sharif
?
1
22
0
0
0
0
22
Omwony Denis Kaka
?
24
2110
1
0
4
0
11
Senkatuka Nelson
26
29
2531
13
0
0
0
21
Ssenyonjo Sam
21
19
850
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo