Bohemians WFC Nữ (Bóng đá, Ireland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Bohemians WFC Nữ
Sân vận động:
Dalymount Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelly Rachael
23
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aoibhe Fleming
18
16
813
1
0
1
0
2
Craven Lynn
25
5
190
0
0
0
0
17
Lovely Katie
?
20
1583
0
0
0
0
15
O’Hara Abbie
?
9
404
0
0
0
0
12
Power Sarah
?
17
1224
1
0
4
0
22
Riley Leah
18
4
20
0
0
1
0
3
Smith Ciara
?
6
461
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berry Lauryn
16
1
8
0
0
0
0
19
Carroll Shauna
?
16
917
0
0
0
0
6
Donnelly Fiona
?
20
1741
1
0
3
0
25
Glennon Leiagh
?
2
64
0
0
0
0
29
Guvo Antea
?
7
189
0
0
0
0
16
Kane Savannah
?
13
593
2
0
0
0
4
Murphy Lisa
29
19
1697
1
0
7
0
5
Ruddy Tiegan
24
20
1747
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Aoibhe
16
20
1800
1
0
1
0
11
Fitzpatrick Orlagh
20
10
246
0
0
0
0
10
Malone Katie
?
15
1145
4
0
1
0
9
McEvoy Alannah
23
20
1800
3
0
1
0
31
McGrath Rachel
?
1
6
0
0
0
0
8
McKevitt Sarah
26
17
1369
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelly Rachael
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aoibhe Fleming
18
1
67
0
0
0
0
17
Lovely Katie
?
1
93
0
0
0
0
15
O’Hara Abbie
?
1
1
0
0
0
0
12
Power Sarah
?
1
120
0
0
0
0
22
Riley Leah
18
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carroll Shauna
?
1
54
0
0
0
0
6
Donnelly Fiona
?
1
91
0
0
0
0
29
Guvo Antea
?
1
28
0
0
0
0
16
Kane Savannah
?
1
7
0
0
0
0
4
Murphy Lisa
29
1
120
0
0
0
0
5
Ruddy Tiegan
24
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Aoibhe
16
1
120
0
0
0
0
11
Fitzpatrick Orlagh
20
1
6
0
0
0
0
10
Malone Katie
?
2
120
2
0
0
0
9
McEvoy Alannah
23
2
120
1
0
0
0
8
McKevitt Sarah
26
1
115
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Colgan Leah
?
0
0
0
0
0
0
32
Keenan Claudia
?
0
0
0
0
0
0
1
Kelly Rachael
23
21
1920
0
0
0
0
20
Ryan Meadbh
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aoibhe Fleming
18
17
880
1
0
1
0
2
Craven Lynn
25
5
190
0
0
0
0
17
Lovely Katie
?
21
1676
0
0
0
0
28
McQuillan Kelsey
?
0
0
0
0
0
0
15
O’Hara Abbie
?
10
405
0
0
0
0
12
Power Sarah
?
18
1344
1
0
4
0
22
Riley Leah
18
5
44
0
0
1
0
3
Smith Ciara
?
6
461
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berry Lauryn
16
1
8
0
0
0
0
19
Carroll Shauna
?
17
971
0
0
0
0
6
Donnelly Fiona
?
21
1832
1
0
3
0
25
Glennon Leiagh
?
2
64
0
0
0
0
29
Guvo Antea
?
8
217
0
0
0
0
23
Hegarty Anna
17
0
0
0
0
0
0
16
Kane Savannah
?
14
600
2
0
0
0
4
Murphy Lisa
29
20
1817
1
0
7
0
21
Quinn Eimear
?
0
0
0
0
0
0
24
Rooney Abby
?
0
0
0
0
0
0
5
Ruddy Tiegan
24
21
1867
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Aoibhe
16
21
1920
1
0
1
0
11
Fitzpatrick Orlagh
20
11
252
0
0
0
0
10
Malone Katie
?
17
1265
6
0
1
0
9
McEvoy Alannah
23
22
1920
4
0
1
0
31
McGrath Rachel
?
1
6
0
0
0
0
8
McKevitt Sarah
26
18
1484
3
0
0
0
Quảng cáo