Boavista (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Boavista
Sân vận động:
Estádio do Bessa Século XXI
(Porto)
Sức chứa:
28 263
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cesar
32
5
450
0
0
1
0
99
Joao Goncalves
Chấn thương đầu gối30.06.2025
24
4
360
0
0
0
0
76
Sousa Tome
17
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
30
9
810
0
0
3
0
25
Dabo Augusto
20
5
98
0
0
0
0
20
Ferreira Filipe
34
11
944
0
0
2
0
15
Gomes Pedro
21
10
820
0
0
5
0
35
Miguel Goncalo
21
8
274
0
0
1
0
70
Onyemaechi Bruno
25
11
938
1
0
2
0
75
Silva Tomas
18
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Ibrahima
25
11
673
0
0
3
0
24
Perez Sebastian
31
11
740
0
0
3
1
10
Reisinho Miguel
25
9
704
3
0
3
0
88
Ribeiro Marco
19
6
54
0
0
0
0
16
Silva Joel
21
11
956
1
0
2
0
18
Vukotic Ilija
25
10
748
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agra Salvador
33
11
990
0
0
2
0
9
Bozenik Robert
25
11
978
0
0
2
0
71
Lima Joao
18
5
101
0
0
0
0
23
Machado Tiago
20
7
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bacci Cristiano
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cesar
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
30
1
46
0
0
0
0
25
Dabo Augusto
20
1
90
0
0
0
0
20
Ferreira Filipe
34
1
45
0
0
0
0
15
Gomes Pedro
21
1
75
0
0
1
0
73
Marques Alexandre
19
1
16
0
0
0
0
35
Miguel Goncalo
21
1
90
0
0
0
0
75
Silva Tomas
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Ibrahima
25
1
33
0
0
1
0
10
Reisinho Miguel
25
1
90
0
0
0
0
88
Ribeiro Marco
19
1
90
0
0
0
0
16
Silva Joel
21
1
33
0
0
0
0
18
Vukotic Ilija
25
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agra Salvador
33
1
58
0
0
0
0
9
Bozenik Robert
25
1
33
0
0
0
0
74
Llorente Diego
23
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bacci Cristiano
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cesar
32
6
540
0
0
1
0
99
Joao Goncalves
Chấn thương đầu gối30.06.2025
24
4
360
0
0
0
0
76
Sousa Tome
17
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
30
10
856
0
0
3
0
25
Dabo Augusto
20
6
188
0
0
0
0
20
Ferreira Filipe
34
12
989
0
0
2
0
85
Ferreira Leo
17
0
0
0
0
0
0
15
Gomes Pedro
21
11
895
0
0
6
0
73
Marques Alexandre
19
1
16
0
0
0
0
35
Miguel Goncalo
21
9
364
0
0
1
0
70
Onyemaechi Bruno
25
11
938
1
0
2
0
75
Silva Tomas
18
3
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camara Ibrahima
25
12
706
0
0
4
0
24
Perez Sebastian
31
11
740
0
0
3
1
10
Reisinho Miguel
25
10
794
3
0
3
0
88
Ribeiro Marco
19
7
144
0
0
0
0
16
Silva Joel
21
12
989
1
0
2
0
18
Vukotic Ilija
25
11
806
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agra Salvador
33
12
1048
0
0
2
0
9
Bozenik Robert
25
12
1011
0
0
2
0
71
Lima Joao
18
5
101
0
0
0
0
74
Llorente Diego
23
1
58
0
0
0
0
17
Machado Cerejeira Namora Manuel Maria Melo
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
23
Machado Tiago
20
7
65
0
0
0
0
82
Sambu Fabio
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bacci Cristiano
49
Quảng cáo