Blackburn (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Blackburn
Sân vận động:
Ewood Park
(Blackburn)
Sức chứa:
31 367
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pears Aynsley
26
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Batth Danny
34
12
848
1
0
1
0
24
Beck Owen
22
7
629
0
0
1
1
2
Brittain Callum
26
10
687
0
2
2
0
17
Carter Hayden
Chấn thương đầu gối30.12.2024
24
11
934
0
1
4
0
Duru Leo
19
1
2
0
0
0
0
5
Hyam Dominic
28
15
1350
0
1
2
0
3
Pickering Harry
25
10
677
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Baker Lewis
29
6
168
1
0
0
0
21
Buckley John
25
7
90
0
0
2
0
8
Cantwell Todd
26
11
701
0
2
4
0
33
Cozier-Duberry Amario
Chấn thương mắt cá chân30.12.2024
19
5
75
0
0
0
0
11
Rankin-Costello Joe
25
10
546
2
1
2
0
7
Sigurdsson Arnor
25
5
62
1
0
0
0
27
Travis Lewis
27
15
1282
2
1
4
0
6
Tronstad Sondre
29
15
1313
0
0
4
0
14
Weimann Andreas
33
15
728
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Tyrhys
22
14
925
2
2
5
0
9
Gueye Makhtar
26
14
543
0
3
3
1
19
Hedges Ryan
29
15
1025
1
1
2
0
20
Leonard Harry
21
1
7
0
0
0
0
23
Ohashi Yuki
28
15
912
4
0
0
0
Tyjon Joseph
16
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pears Aynsley
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Batth Danny
34
2
156
0
0
0
0
2
Brittain Callum
26
1
46
0
0
0
0
17
Carter Hayden
Chấn thương đầu gối30.12.2024
24
2
136
0
0
0
0
Duru Leo
19
2
135
0
0
0
0
5
Hyam Dominic
28
1
25
0
0
0
0
4
McFadzean Kyle
37
2
70
0
0
0
0
3
Pickering Harry
25
2
156
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buckley John
25
2
180
0
2
0
0
11
Rankin-Costello Joe
25
1
90
0
0
0
0
7
Sigurdsson Arnor
25
2
180
0
1
0
0
27
Travis Lewis
27
1
28
0
0
0
0
6
Tronstad Sondre
29
1
63
0
0
0
0
14
Weimann Andreas
33
2
129
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Tyrhys
22
1
26
0
0
0
0
9
Gueye Makhtar
26
2
93
2
0
0
0
19
Hedges Ryan
29
1
25
0
0
0
0
23
Ohashi Yuki
28
2
116
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrett Jack
22
0
0
0
0
0
0
1
Hilton Joe
25
0
0
0
0
0
0
1
Pears Aynsley
26
17
1530
0
0
2
0
12
Toth Balazs
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Batth Danny
34
14
1004
1
0
1
0
24
Beck Owen
22
7
629
0
0
1
1
2
Brittain Callum
26
11
733
0
2
2
0
17
Carter Hayden
Chấn thương đầu gối30.12.2024
24
13
1070
0
1
4
0
Duru Leo
19
3
137
0
0
0
0
5
Hyam Dominic
28
16
1375
0
1
2
0
Litherland Matthew
?
0
0
0
0
0
0
4
McFadzean Kyle
37
2
70
0
0
0
0
3
Pickering Harry
25
12
833
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Baker Lewis
29
6
168
1
0
0
0
21
Buckley John
25
9
270
0
2
2
0
8
Cantwell Todd
26
11
701
0
2
4
0
33
Cozier-Duberry Amario
Chấn thương mắt cá chân30.12.2024
19
5
75
0
0
0
0
11
Rankin-Costello Joe
25
11
636
2
1
2
0
7
Sigurdsson Arnor
25
7
242
1
1
0
0
27
Travis Lewis
27
16
1310
2
1
4
0
6
Tronstad Sondre
29
16
1376
0
0
4
0
14
Weimann Andreas
33
17
857
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bloxham Thomas
19
0
0
0
0
0
0
Doherty Aodhan
18
0
0
0
0
0
0
10
Dolan Tyrhys
22
15
951
2
2
5
0
9
Gueye Makhtar
26
16
636
2
3
3
1
19
Hedges Ryan
29
16
1050
1
1
2
0
20
Leonard Harry
21
1
7
0
0
0
0
23
Ohashi Yuki
28
17
1028
5
1
0
0
Tyjon Joseph
16
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
45
Quảng cáo