Biskra (Bóng đá, Algeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
Biskra
Sân vận động:
Sân vận động 18 February
(Biskra)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boukerrit Faris
26
1
1
0
0
0
0
1
Mellala Oussama
21
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Benlaribi Saleheddine
29
1
90
0
0
0
0
2
Chahmat Aymen
24
9
810
1
0
1
0
19
Derbal Ayoub
23
7
378
0
0
0
0
4
Lakhdari Adel
35
7
567
0
0
3
1
Oukkal Ahmed
25
1
3
0
0
0
0
3
Salhi Yacine
30
8
720
0
0
0
0
5
Talah Fateh
31
8
718
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benzid Necer
23
7
630
0
0
2
0
3
Bouda Aymen
22
1
3
0
0
0
0
7
Bourahla Mohamed
34
8
641
0
0
3
0
10
Bouziane Mohamed
28
5
356
0
0
0
0
8
Hamidi Belaid
28
2
178
1
0
1
0
6
Khoualed Nacereddine
38
8
711
0
0
4
0
7
Nzaou Exauce Sagesse
21
5
217
0
0
0
0
10
Saad Abdeljalil
32
8
683
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Dadache Bouzid
31
7
143
0
0
0
0
25
El Siddik Baali Mohamed
29
5
145
0
0
1
0
17
Mellal Benamar
31
5
207
0
0
0
0
Nzaou
21
1
0
1
0
0
0
9
Rahmoun Riad
22
4
147
0
0
0
0
11
Saidi Laid
24
9
761
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeghdoud Mounir
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boukerrit Faris
26
1
1
0
0
0
0
40
Guessoum Lamdjed
20
0
0
0
0
0
0
Malek Djemoui
21
0
0
0
0
0
0
1
Mellala Oussama
21
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barkat Oussama
23
0
0
0
0
0
0
24
Benlaribi Saleheddine
29
1
90
0
0
0
0
2
Chahmat Aymen
24
9
810
1
0
1
0
19
Derbal Ayoub
23
7
378
0
0
0
0
4
Lakhdari Adel
35
7
567
0
0
3
1
Oukkal Ahmed
25
1
3
0
0
0
0
3
Salhi Yacine
30
8
720
0
0
0
0
5
Talah Fateh
31
8
718
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benzid Necer
23
7
630
0
0
2
0
3
Bouda Aymen
22
1
3
0
0
0
0
Bouda Mustefa
22
0
0
0
0
0
0
7
Bourahla Mohamed
34
8
641
0
0
3
0
10
Bouziane Mohamed
28
5
356
0
0
0
0
8
Hamidi Belaid
28
2
178
1
0
1
0
6
Khoualed Nacereddine
38
8
711
0
0
4
0
7
Nzaou Exauce Sagesse
21
5
217
0
0
0
0
10
Saad Abdeljalil
32
8
683
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Dadache Bouzid
31
7
143
0
0
0
0
25
El Siddik Baali Mohamed
29
5
145
0
0
1
0
17
Mellal Benamar
31
5
207
0
0
0
0
Nzaou
21
1
0
1
0
0
0
9
Rahmoun Riad
22
4
147
0
0
0
0
11
Saidi Laid
24
9
761
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeghdoud Mounir
54
Quảng cáo