Bibiani Gold Stars (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Bibiani Gold Stars
Sân vận động:
Công viên Bibiani
(Bibiani)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobi Emmanuel
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asare Benard
19
1
63
0
0
1
0
21
Atingah Vincent
30
3
270
0
0
0
0
26
Boakye Kyereh Bright
23
4
298
0
0
1
0
6
Dankyi William
25
4
360
0
0
1
0
44
Oppong Kelvin
22
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amankwah Frank
30
4
331
1
0
0
0
2
Aso Alex
24
2
137
0
0
0
0
18
Bosomtwi Eric
33
4
142
0
0
0
0
13
Dafie Humid
23
4
174
0
0
0
0
24
Ofori Philip
22
3
93
0
0
0
0
33
Sadat Mohammed
28
4
276
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Amoaful Abdul Farouk
?
4
226
0
0
0
0
9
Attah Kumi Samuel
25
4
360
1
0
2
0
7
Frimpong Ronald
32
4
334
0
0
0
0
10
Gyamfi Charles
25
3
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baah Joseph
29
0
0
0
0
0
0
1
Kobi Emmanuel
22
4
360
0
0
0
0
22
Kussi Ernest
28
0
0
0
0
0
0
16
Yaw Osei
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asare Benard
19
1
63
0
0
1
0
21
Atingah Vincent
30
3
270
0
0
0
0
26
Boakye Kyereh Bright
23
4
298
0
0
1
0
4
Da Costa Empem
31
0
0
0
0
0
0
6
Dankyi William
25
4
360
0
0
1
0
25
Haqq Yakubu
30
0
0
0
0
0
0
6
Manu Richmond
28
0
0
0
0
0
0
3
Odai Emmanuel
33
0
0
0
0
0
0
44
Oppong Kelvin
22
1
90
1
0
0
0
13
Taifa Osei Prince
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abina Michael
16
0
0
0
0
0
0
8
Amankwah Frank
30
4
331
1
0
0
0
17
Appiah McCarthy
28
0
0
0
0
0
0
2
Aso Alex
24
2
137
0
0
0
0
18
Bosomtwi Eric
33
4
142
0
0
0
0
13
Dafie Humid
23
4
174
0
0
0
0
15
Ibrahim Rafiu
20
0
0
0
0
0
0
23
Kyei Godfred
24
0
0
0
0
0
0
35
Mohammed Oleva
18
0
0
0
0
0
0
24
Ofori Philip
22
3
93
0
0
0
0
9
Owusu George
18
0
0
0
0
0
0
33
Sadat Mohammed
28
4
276
0
0
0
0
24
Yahaya Adraman
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Amoaful Abdul Farouk
?
4
226
0
0
0
0
11
Appau Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
9
Attah Kumi Samuel
25
4
360
1
0
2
0
30
Banahene Stephen
29
0
0
0
0
0
0
7
Frimpong Ronald
32
4
334
0
0
0
0
10
Gyamfi Charles
25
3
67
0
0
0
0
21
Laar Ibrahim
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
65
Quảng cáo