BFA Vilnius (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
BFA Vilnius
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Garsva Rapolas
?
2
180
0
0
0
0
1
Jancevskij Armandas
?
2
180
0
0
0
0
12
Ramanauskas Eimentas
?
2
180
0
0
0
0
76
Semaska Ugnius
17
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Harapko Petro
20
12
491
0
0
2
0
4
Kezunas Andrius
20
24
2120
1
0
3
0
47
Korsakas Aldas
28
21
1713
0
0
6
0
89
Paulikas Ignas
19
21
1583
2
0
5
0
6
Puzas Dzonis Gabrielius
21
21
1435
5
0
5
0
48
Sidlauskas Aidas
19
24
2033
0
0
3
0
59
Urbanavicius Kipras
18
14
460
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cizas Margiris
17
19
1220
1
0
2
0
8
Gackas Aurimas
22
11
774
0
0
5
0
74
Indriulis Azuolas
18
18
1261
0
0
3
0
13
Mikoliunas Kajus
?
6
376
0
0
0
0
24
Misiunas Daniel
19
9
629
0
0
2
0
10
Osipovic Artiom
18
23
1816
7
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balabanov Ervin
?
1
6
0
0
0
0
23
Garbaliauskas Nedas
17
14
1002
10
0
1
0
66
Pranckus Patrikas
18
23
1990
4
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Arbocius Matas
?
0
0
0
0
0
0
1
Chvoinickis Dominikas
?
0
0
0
0
0
0
55
Garsva Rapolas
?
2
180
0
0
0
0
1
Jancevskij Armandas
?
2
180
0
0
0
0
12
Ramanauskas Eimentas
?
2
180
0
0
0
0
76
Semaska Ugnius
17
18
1620
0
0
0
0
99
Sleikin Artiom
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Harapko Petro
20
12
491
0
0
2
0
4
Kezunas Andrius
20
24
2120
1
0
3
0
47
Korsakas Aldas
28
21
1713
0
0
6
0
89
Paulikas Ignas
19
21
1583
2
0
5
0
6
Puzas Dzonis Gabrielius
21
21
1435
5
0
5
0
48
Sidlauskas Aidas
19
24
2033
0
0
3
0
59
Urbanavicius Kipras
18
14
460
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cizas Margiris
17
19
1220
1
0
2
0
8
Gackas Aurimas
22
11
774
0
0
5
0
74
Indriulis Azuolas
18
18
1261
0
0
3
0
13
Mikoliunas Kajus
?
6
376
0
0
0
0
24
Misiunas Daniel
19
9
629
0
0
2
0
10
Osipovic Artiom
18
23
1816
7
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balabanov Ervin
?
1
6
0
0
0
0
23
Garbaliauskas Nedas
17
14
1002
10
0
1
0
66
Pranckus Patrikas
18
23
1990
4
0
4
0
Quảng cáo