Barendrecht (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Barendrecht
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Bongerd
(Barendrecht)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meer Bradley
28
7
630
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Braaf Lorenzo
26
4
84
0
0
1
0
2
Brand Jay
25
3
78
0
0
0
0
15
Rook Kevin
22
7
603
0
0
0
0
23
Soares Fonseca Lorenzo
26
3
12
0
0
0
0
4
Vermeer Wouter
24
6
373
0
0
1
0
3
de Graaf Timo
24
6
476
0
0
0
0
12
van de Werp Gilmaro
31
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayram Taner
22
7
597
0
0
2
0
16
Dielhof Luc
23
2
1
0
1
0
0
8
Jongman Joey
34
7
562
3
1
0
0
14
Kassels Joshua
22
6
109
0
1
0
0
7
Monster Danny
33
5
419
0
0
0
0
12
Schop Constantijn
22
5
432
0
0
1
0
18
de Bruin Bram
27
7
611
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drexhage Tren
24
7
598
5
0
0
0
21
Mrowicki Olek
22
7
476
1
0
1
0
11
Serghini Aness
22
6
486
3
4
0
0
17
Vugts Brent
22
6
211
1
1
1
0
10
van der Stoep Romano
29
3
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Steensel Leen
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gomes Jomar
24
0
0
0
0
0
0
30
Kooiman Maxim
20
0
0
0
0
0
0
1
Meer Bradley
28
7
630
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Braaf Lorenzo
26
4
84
0
0
1
0
2
Brand Jay
25
3
78
0
0
0
0
15
Rook Kevin
22
7
603
0
0
0
0
23
Soares Fonseca Lorenzo
26
3
12
0
0
0
0
4
Vermeer Wouter
24
6
373
0
0
1
0
3
de Graaf Timo
24
6
476
0
0
0
0
12
van de Werp Gilmaro
31
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayram Taner
22
7
597
0
0
2
0
16
Dielhof Luc
23
2
1
0
1
0
0
8
Jongman Joey
34
7
562
3
1
0
0
24
Kanlic Kenan
?
0
0
0
0
0
0
14
Kassels Joshua
22
6
109
0
1
0
0
7
Monster Danny
33
5
419
0
0
0
0
12
Schop Constantijn
22
5
432
0
0
1
0
18
de Bruin Bram
27
7
611
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drexhage Tren
24
7
598
5
0
0
0
21
Mrowicki Olek
22
7
476
1
0
1
0
11
Serghini Aness
22
6
486
3
4
0
0
17
Vugts Brent
22
6
211
1
1
1
0
10
van der Stoep Romano
29
3
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Steensel Leen
40
Quảng cáo