Banga 2 (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Banga 2
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
1
6
0
0
0
0
12
Grinkevicius Lukas
18
13
1170
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
20
9
766
0
0
2
0
19
Antuzis Valdas
24
2
180
0
0
0
0
14
Kirjanov David
18
15
1350
1
0
3
0
21
Pliuskys Karolis
23
14
1188
0
0
6
1
61
Rusteika Emilijus
17
2
57
0
0
1
0
11
Smulkys Erikas
18
11
788
2
0
0
0
18
Srebalius Pijus
21
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
11
747
0
0
0
0
77
Balasanov Airik
16
14
996
4
0
2
0
44
Galbuogis Gustas
22
13
780
0
0
3
0
86
Kasperavicius Povilas
16
14
1016
0
0
1
0
22
Petrikas Mantas
23
1
29
0
0
0
0
23
Piliukaitis Vilius
23
1
90
1
0
0
0
43
Statkus Alvydas
?
7
92
0
0
1
0
20
Toleikis Karolis
20
12
916
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Juska Benas
?
7
248
0
0
0
0
98
Pastukas Justas
18
4
191
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
1
6
0
0
0
0
12
Grinkevicius Lukas
18
13
1170
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
2
180
0
0
0
0
54
Urbonas Nedas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
20
9
766
0
0
2
0
19
Antuzis Valdas
24
2
180
0
0
0
0
14
Kirjanov David
18
15
1350
1
0
3
0
21
Pliuskys Karolis
23
14
1188
0
0
6
1
61
Rusteika Emilijus
17
2
57
0
0
1
0
11
Smulkys Erikas
18
11
788
2
0
0
0
18
Srebalius Pijus
21
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
11
747
0
0
0
0
77
Balasanov Airik
16
14
996
4
0
2
0
44
Galbuogis Gustas
22
13
780
0
0
3
0
86
Kasperavicius Povilas
16
14
1016
0
0
1
0
22
Petrikas Mantas
23
1
29
0
0
0
0
23
Piliukaitis Vilius
23
1
90
1
0
0
0
43
Statkus Alvydas
?
7
92
0
0
1
0
20
Toleikis Karolis
20
12
916
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Juska Benas
?
7
248
0
0
0
0
98
Pastukas Justas
18
4
191
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo