Baladiyat El Mahalla (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Baladiyat El Mahalla
Sân vận động:
El Mahalla Stadium
(El Mahalla El Kubra)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hussein Ahmed
32
18
1620
0
0
1
0
16
Maher Mahmoud
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
El Aash Ahmed
26
4
360
0
0
0
0
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
6
411
0
0
0
0
40
Mohamed Ragab
25
13
1125
0
1
2
0
4
Nahiri Mohamed
32
2
45
0
0
0
0
15
Razak Mohamed
33
9
679
0
0
1
1
5
Saber Mohamed
25
15
934
1
1
1
0
26
Zammouri Nour
26
15
1207
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
21
1
4
0
0
0
0
11
Abdo Semana
25
13
593
3
0
4
1
9
Ashraf Hossam
23
27
2264
12
1
4
0
21
Ephrem Moussa
21
4
86
0
0
0
0
20
Gomaa Abdallah
28
6
200
0
0
0
0
8
Hammad Abdelrahman
26
5
300
0
0
1
0
66
Hany Maged
21
24
1594
1
1
5
1
24
Hassan Hossam
29
8
457
0
1
0
0
6
Hassan Youssef
25
23
1558
0
0
5
1
2
Hesham Hafez
23
22
1590
0
0
2
0
29
Magdi Hamza
25
1
14
0
0
0
0
14
Marzouk Islam
26
22
1384
2
1
5
0
10
Mohsen Wahed
33
10
403
0
0
2
0
33
Reda Ahmed
21
21
1776
2
1
2
0
30
Sheta Ibrahim
23
4
202
0
0
1
0
18
Tula Enoque Benjamin
22
17
1316
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ashraf Kareem
30
6
131
0
0
0
0
7
Ashraf Mohamed
26
10
352
0
1
0
0
35
Etman Ahmed
21
7
327
0
0
1
0
13
Ihezuo Emmanuel
22
10
237
0
0
0
0
25
Kahraba
25
16
965
0
1
3
0
22
Mamdouh Karim
31
14
539
0
0
1
0
99
Mohamed Mohamed
23
21
1544
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Abdelmonem Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maher Mahmoud
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
3
163
0
0
0
0
40
Mohamed Ragab
25
3
270
0
0
0
0
5
Saber Mohamed
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
21
1
45
0
0
0
0
11
Abdo Semana
25
3
139
0
0
1
0
8
Hammad Abdelrahman
26
1
46
0
0
1
0
66
Hany Maged
21
1
25
0
0
0
0
24
Hassan Hossam
29
1
19
0
0
0
0
6
Hassan Youssef
25
2
146
0
0
1
0
2
Hesham Hafez
23
2
71
0
0
0
0
14
Marzouk Islam
26
3
270
0
0
1
0
10
Mohsen Wahed
33
1
11
0
0
0
0
33
Reda Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
30
Sheta Ibrahim
23
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ashraf Kareem
30
3
241
0
0
1
0
7
Ashraf Mohamed
26
3
142
0
0
0
0
35
Etman Ahmed
21
2
16
0
0
1
0
25
Kahraba
25
3
201
0
0
0
0
99
Mohamed Mohamed
23
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Abdelmonem Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hussein Ahmed
32
18
1620
0
0
1
0
23
Ibrahim Maher
24
0
0
0
0
0
0
16
Maher Mahmoud
28
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahmed Moaz
21
0
0
0
0
0
0
3
El Aash Ahmed
26
4
360
0
0
0
0
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
9
574
0
0
0
0
40
Mohamed Ragab
25
16
1395
0
1
2
0
4
Nahiri Mohamed
32
2
45
0
0
0
0
15
Razak Mohamed
33
9
679
0
0
1
1
5
Saber Mohamed
25
18
1204
1
1
1
0
26
Zammouri Nour
26
15
1207
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
21
2
49
0
0
0
0
11
Abdo Semana
25
16
732
3
0
5
1
9
Ashraf Hossam
23
27
2264
12
1
4
0
21
Ephrem Moussa
21
4
86
0
0
0
0
20
Gomaa Abdallah
28
6
200
0
0
0
0
8
Hammad Abdelrahman
26
6
346
0
0
2
0
66
Hany Maged
21
25
1619
1
1
5
1
24
Hassan Hossam
29
9
476
0
1
0
0
6
Hassan Youssef
25
25
1704
0
0
6
1
2
Hesham Hafez
23
24
1661
0
0
2
0
29
Magdi Hamza
25
1
14
0
0
0
0
14
Marzouk Islam
26
25
1654
2
1
6
0
10
Mohsen Wahed
33
11
414
0
0
2
0
33
Reda Ahmed
21
22
1866
2
1
2
0
30
Sheta Ibrahim
23
6
298
0
0
1
0
18
Tula Enoque Benjamin
22
17
1316
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ashraf Kareem
30
9
372
0
0
1
0
7
Ashraf Mohamed
26
13
494
0
1
0
0
35
Etman Ahmed
21
9
343
0
0
2
0
88
Ghazal Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
13
Ihezuo Emmanuel
22
10
237
0
0
0
0
25
Kahraba
25
19
1166
0
1
3
0
22
Mamdouh Karim
31
14
539
0
0
1
0
99
Mohamed Mohamed
23
24
1814
1
0
3
0
21
Mohammed Adamu
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Abdelmonem Ahmed
51
Quảng cáo
Quảng cáo