Bahir Dar Kenema (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Bahir Dar Kenema
Sân vận động:
Bahir Dar Stadium
(Bahir Dar)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Markos Alazar
?
6
461
0
0
0
0
19
Mequanint Yigermal
?
1
90
0
0
0
0
1
Ndiaye Pape Seydou
31
15
1350
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
6
530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
26
2340
0
0
0
0
16
Baye Yared
29
21
1844
2
0
0
1
22
Fithalew Fitsum
?
12
991
0
0
0
0
4
Kassa Frezer
26
25
2250
0
0
1
0
26
Kassim Mujib
28
6
415
1
0
0
0
13
Mengistu Firaol
?
26
2340
2
0
0
0
15
Miftah Rajab
?
2
180
0
0
0
0
3
Siahoune Aziz
30
4
360
0
0
0
0
18
Tegegn Salamlak
?
1
90
0
0
0
0
14
Yemata Yihenew
?
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
6
505
1
0
0
0
20
Fino Abayneh
?
9
717
0
0
0
0
17
Gugsa Chernet
24
22
1980
11
0
0
0
20
Ribbanu Charles
?
4
360
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
12
1080
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abera Tsegaye
?
4
277
1
0
0
0
9
Belete Wondwossen
?
4
281
1
0
0
0
10
Solomon Firew
31
23
1980
1
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
26
2232
7
0
0
0
32
Tesfaye Yabsira
26
28
2514
2
0
1
0
11
Tilahun Fitsum
?
23
2064
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Markos Alazar
?
6
461
0
0
0
0
19
Mequanint Yigermal
?
1
90
0
0
0
0
1
Ndiaye Pape Seydou
31
15
1350
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
6
530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
26
2340
0
0
0
0
5
Animut Getachew
?
0
0
0
0
0
0
16
Baye Yared
29
21
1844
2
0
0
1
22
Fithalew Fitsum
?
12
991
0
0
0
0
4
Kassa Frezer
26
25
2250
0
0
1
0
26
Kassim Mujib
28
6
415
1
0
0
0
13
Mengistu Firaol
?
26
2340
2
0
0
0
15
Miftah Rajab
?
2
180
0
0
0
0
31
Sale Amsalu
?
0
0
0
0
0
0
3
Siahoune Aziz
30
4
360
0
0
0
0
18
Tegegn Salamlak
?
1
90
0
0
0
0
14
Yemata Yihenew
?
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
6
505
1
0
0
0
20
Fino Abayneh
?
9
717
0
0
0
0
17
Gugsa Chernet
24
22
1980
11
0
0
0
20
Ribbanu Charles
?
4
360
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
12
1080
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abera Tsegaye
?
4
277
1
0
0
0
9
Belete Wondwossen
?
4
281
1
0
0
0
10
Solomon Firew
31
23
1980
1
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
26
2232
7
0
0
0
32
Tesfaye Yabsira
26
28
2514
2
0
1
0
11
Tilahun Fitsum
?
23
2064
4
0
1
0
2
Traore Suleiman
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo