AVS (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
AVS
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Simao
30
5
360
0
0
0
1
88
Trigueira Pedro
36
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Clayton Clayton
24
33
2957
0
0
7
0
41
Correia Anthony
24
32
2823
1
0
8
1
2
Fonseca Fernando
27
24
1758
0
0
5
1
22
Leo Alaba
24
26
2141
0
0
11
1
5
Teixeira Jorge
37
11
360
0
0
1
0
98
Ze Ricardo
25
19
1284
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amorim Joao
32
16
287
0
0
1
0
8
Bernardo
26
31
2538
4
0
9
0
10
Dioh Idrissa
25
19
465
0
0
5
1
47
Lucca Jonatan
30
24
1894
3
0
5
1
23
Mendonca Gustavo
21
23
600
1
0
1
0
6
Pacheco Fabio
36
19
1046
1
0
6
0
7
Silva Luis
31
30
2488
1
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Farias Edson
32
26
1151
2
0
7
0
26
Lopes Vasco
24
24
1893
3
0
5
0
16
Mena Yair
24
6
83
1
0
0
0
17
Mercado John
22
28
2288
4
0
2
0
18
Nene
40
32
2420
23
0
4
1
70
Samuel
23
5
92
0
0
1
0
11
Stenio
21
16
532
1
0
1
0
19
Talles Wander
20
9
276
1
0
0
0
90
Tunde Akinsola
21
15
584
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Simao
30
2
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Clayton Clayton
24
2
180
0
0
1
0
41
Correia Anthony
24
2
180
1
0
0
0
2
Fonseca Fernando
27
2
6
0
0
1
1
22
Leo Alaba
24
2
180
0
1
1
0
5
Teixeira Jorge
37
2
180
0
0
0
0
27
Veiga Eric
27
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amorim Joao
32
1
1
0
0
0
0
8
Bernardo
26
2
180
2
0
0
0
47
Lucca Jonatan
30
2
180
0
0
0
0
23
Mendonca Gustavo
21
1
6
0
1
0
0
6
Pacheco Fabio
36
1
90
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Farias Edson
32
1
63
0
0
0
0
16
Mena Yair
24
1
6
0
0
0
0
17
Mercado John
22
2
172
1
0
0
0
18
Nene
40
2
156
0
0
0
0
11
Stenio
21
2
32
0
0
0
0
19
Talles Wander
20
1
20
0
0
1
0
90
Tunde Akinsola
21
2
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Simao
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Clayton Clayton
24
1
90
0
0
1
0
41
Correia Anthony
24
1
86
0
0
0
0
22
Leo Alaba
24
1
90
0
0
1
0
98
Ze Ricardo
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amorim Joao
32
1
26
0
0
0
0
8
Bernardo
26
1
73
0
0
0
0
10
Dioh Idrissa
25
1
26
0
0
0
0
23
Mendonca Gustavo
21
1
65
0
0
0
0
6
Pacheco Fabio
36
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Farias Edson
32
1
5
0
0
0
0
26
Lopes Vasco
24
1
90
0
0
0
0
17
Mercado John
22
2
18
0
0
0
1
18
Nene
40
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Moura
20
0
0
0
0
0
0
93
Simao
30
8
630
0
0
2
1
88
Trigueira Pedro
36
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Clayton Clayton
24
36
3227
0
0
9
0
41
Correia Anthony
24
35
3089
2
0
8
1
2
Fonseca Fernando
27
26
1764
0
0
6
2
22
Leo Alaba
24
29
2411
0
1
13
1
5
Teixeira Jorge
37
13
540
0
0
1
0
3
Thiago Freitas
20
0
0
0
0
0
0
27
Veiga Eric
27
1
65
0
0
0
0
98
Ze Ricardo
25
20
1374
1
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amorim Joao
32
18
314
0
0
1
0
8
Bernardo
26
34
2791
6
0
9
0
10
Dioh Idrissa
25
20
491
0
0
5
1
47
Lucca Jonatan
30
26
2074
3
0
5
1
23
Mendonca Gustavo
21
25
671
1
1
1
0
6
Pacheco Fabio
36
21
1201
1
0
8
1
7
Silva Luis
31
30
2488
1
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Farias Edson
32
28
1219
2
0
7
0
26
Lopes Vasco
24
25
1983
3
0
5
0
16
Mena Yair
24
7
89
1
0
0
0
17
Mercado John
22
32
2478
5
0
2
1
18
Nene
40
35
2602
23
0
4
1
70
Samuel
23
5
92
0
0
1
0
11
Stenio
21
18
564
1
0
1
0
19
Talles Wander
20
10
296
1
0
1
0
90
Tunde Akinsola
21
17
695
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Jorge
52
Quảng cáo
Quảng cáo