Arzignano (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Arzignano
Sân vận động:
Tommaso Dal Molin
(Arzignano)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boseggia Elia
20
14
1260
0
0
1
0
22
Manfrin Filippo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boccia Salvatore
23
13
846
0
0
2
0
33
Boffelli Andrea
27
15
1350
1
0
3
0
13
Cariolato Fabio
22
15
1172
1
0
1
0
2
De Zen Riccardo
19
10
567
0
0
2
0
57
Milillo Alessio
27
12
967
0
0
1
0
3
Rossi Diego
19
7
476
0
0
1
0
4
Rossoni Stefano
27
7
545
0
0
1
0
27
Toniolo Francesco
21
8
521
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antoniazzi Carlos
23
10
548
0
0
6
0
17
Barba Gianluca
29
11
635
0
0
0
0
11
Benedetti Giacomo
25
14
737
2
0
3
0
5
Bordo Lorenzo
28
14
1026
1
0
3
0
7
Centis Alberto
20
4
73
0
0
0
0
8
Cerretelli Francesco
24
14
718
2
0
1
0
6
Lakti Erald
24
14
1082
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lunghi Alberto
21
10
329
1
0
1
0
72
Mattioli Andrea
23
15
872
2
0
1
0
9
Menabo Simone
26
4
191
0
0
0
0
90
Nepi Alessio
24
14
628
2
0
0
0
19
Stefanoni Davide
22
9
270
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boseggia Elia
20
14
1260
0
0
1
0
12
Lotto Riccardo
17
0
0
0
0
0
0
22
Manfrin Filippo
20
1
90
0
0
0
0
44
Zanella Andrea
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boccia Salvatore
23
13
846
0
0
2
0
33
Boffelli Andrea
27
15
1350
1
0
3
0
32
Campesan Elia
19
0
0
0
0
0
0
13
Cariolato Fabio
22
15
1172
1
0
1
0
2
De Zen Riccardo
19
10
567
0
0
2
0
57
Milillo Alessio
27
12
967
0
0
1
0
3
Rossi Diego
19
7
476
0
0
1
0
4
Rossoni Stefano
27
7
545
0
0
1
0
27
Toniolo Francesco
21
8
521
1
0
1
1
96
Verduci Giuseppe
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antoniazzi Carlos
23
10
548
0
0
6
0
17
Barba Gianluca
29
11
635
0
0
0
0
11
Benedetti Giacomo
25
14
737
2
0
3
0
5
Bordo Lorenzo
28
14
1026
1
0
3
0
7
Centis Alberto
20
4
73
0
0
0
0
8
Cerretelli Francesco
24
14
718
2
0
1
0
14
Di Virgilio Mattia
18
0
0
0
0
0
0
6
Lakti Erald
24
14
1082
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lunghi Alberto
21
10
329
1
0
1
0
72
Mattioli Andrea
23
15
872
2
0
1
0
9
Menabo Simone
26
4
191
0
0
0
0
90
Nepi Alessio
24
14
628
2
0
0
0
19
Stefanoni Davide
22
9
270
0
0
0
0
Quảng cáo