Arys (Bóng đá, Kazakhstan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Arys
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dzhubangaliev Alibek
22
3
240
0
0
0
0
77
Mambetzhanov Alisher
22
8
661
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdurakhmanov Tenizbay
21
6
300
0
0
1
0
55
Elemes Nuraly
18
3
203
0
0
2
0
3
Epbergen Erbol
25
10
856
0
0
2
0
8
Kuralbaev Erbolat
27
10
900
0
0
1
0
52
Mukhametzhanov Ualikhan
22
9
810
0
0
1
0
23
Orynbek Erbolat
23
4
271
0
0
0
0
22
Zulfikarov Abylkhair
30
4
131
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdilkhay Beybars
18
9
648
1
0
1
0
99
Amangali Islam
20
4
129
0
0
0
0
5
Begaly Ersayin
18
10
846
1
0
1
0
7
Maksymkhan Shynbolat
31
9
688
0
0
3
0
21
Mynbay Adilet
17
2
68
1
0
0
0
71
Suleymen Gani
22
8
371
0
0
0
0
25
Tolbasy Sanjar
17
1
45
0
0
0
0
10
Zharylkasyn Erik
22
9
752
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abbas Asylzhan
25
7
398
1
0
1
0
9
Amirov Temirlan
27
7
485
1
0
3
0
19
Dosanov Nurbakyt
20
8
349
1
0
2
1
18
Isakul Dias
19
8
257
1
0
0
0
17
Tolebek Mardan
33
2
6
0
0
0
0
29
Tursynbay Duman
26
10
516
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Mambetzhanov Alisher
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Epbergen Erbol
25
2
180
0
0
0
0
8
Kuralbaev Erbolat
27
2
180
0
0
1
0
23
Orynbek Erbolat
23
2
180
0
0
0
0
22
Zulfikarov Abylkhair
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anapiya Kuanysh
18
1
6
0
0
0
0
5
Begaly Ersayin
18
2
175
0
0
0
0
7
Maksymkhan Shynbolat
31
2
143
0
0
0
0
21
Mynbay Adilet
17
1
90
0
0
0
0
25
Tolbasy Sanjar
17
1
90
0
0
0
0
10
Zharylkasyn Erik
22
2
110
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abbas Asylzhan
25
1
27
0
0
0
0
9
Amirov Temirlan
27
2
64
0
0
1
0
19
Dosanov Nurbakyt
20
2
83
0
0
1
0
18
Isakul Dias
19
2
65
0
0
0
0
17
Tolebek Mardan
33
2
92
0
0
1
0
29
Tursynbay Duman
26
2
143
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dzhubangaliev Alibek
22
3
240
0
0
0
0
1
Kurmanas Serzhan
18
0
0
0
0
0
0
77
Mambetzhanov Alisher
22
10
841
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdurakhmanov Tenizbay
21
6
300
0
0
1
0
55
Elemes Nuraly
18
3
203
0
0
2
0
3
Epbergen Erbol
25
12
1036
0
0
2
0
8
Kuralbaev Erbolat
27
12
1080
0
0
2
0
52
Mukhametzhanov Ualikhan
22
9
810
0
0
1
0
23
Orynbek Erbolat
23
6
451
0
0
0
0
6
Serikuly Dinmukhamed
18
0
0
0
0
0
0
22
Zulfikarov Abylkhair
30
6
311
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdilkhay Beybars
18
9
648
1
0
1
0
99
Amangali Islam
20
4
129
0
0
0
0
20
Anapiya Kuanysh
18
1
6
0
0
0
0
5
Begaly Ersayin
18
12
1021
1
0
1
0
7
Maksymkhan Shynbolat
31
11
831
0
0
3
0
21
Mynbay Adilet
17
3
158
1
0
0
0
71
Suleymen Gani
22
8
371
0
0
0
0
25
Tolbasy Sanjar
17
2
135
0
0
0
0
66
Turym Abylaykhan
20
0
0
0
0
0
0
10
Zharylkasyn Erik
22
11
862
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abbas Asylzhan
25
8
425
1
0
1
0
9
Amirov Temirlan
27
9
549
1
0
4
0
19
Dosanov Nurbakyt
20
10
432
1
0
3
1
18
Isakul Dias
19
10
322
1
0
0
0
17
Tolebek Mardan
33
4
98
0
0
1
0
29
Tursynbay Duman
26
12
659
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo