Alianza (Bóng đá, Panama)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Alianza
Sân vận động:
Estadio Javier Cruz
(Panama City)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Melgar Kevin
31
26
2340
0
0
1
0
61
Robles Ronald
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cano Jesus
26
15
1144
1
0
3
0
29
Cawthorne Oliver
22
20
1595
0
0
4
1
26
Justiniani Modesto
22
2
180
0
0
1
0
2
Machado Adolfo
39
22
1863
0
0
4
1
3
Ortega Yeison
22
3
196
0
0
0
0
4
Rivas Jose
29
8
720
0
0
3
0
23
Rodriguez Rolando
23
23
1857
1
0
6
0
18
Spencer Denzel
?
4
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asprilla John
20
18
1069
2
0
4
1
42
De La Rosa Cristian
?
1
17
0
0
0
0
19
Diaz Maikell
24
23
937
3
0
3
0
60
Espinoza Ignacio
20
4
98
0
0
0
0
21
Giron Jordan
23
20
1282
1
0
3
0
13
Mendoza Alvin
22
14
844
0
0
3
0
25
Rangel Gilberto
20
26
1917
0
0
5
0
6
Rodriguez Manuel
26
12
932
0
0
6
0
66
Saldana Allan
18
5
88
1
0
1
0
14
Valderrama Omar
21
2
98
0
0
0
0
11
Verley Reynaldino
22
21
1025
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barsallo Towshned Ricaurte Hakeem
30
3
59
0
0
0
0
22
Chiari Gabriel
31
26
1928
2
0
2
0
10
Diaz Alcides
23
23
1154
3
0
4
0
27
Frias Ansony
23
8
514
3
0
0
0
7
Guardia Heuyin
22
24
1346
5
0
0
0
24
Medina Mejia Cesar Augusto
44
9
303
1
0
0
0
16
Rodriguez Richard
28
2
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardenas Angel
?
0
0
0
0
0
0
30
Melgar Kevin
31
26
2340
0
0
1
0
61
Robles Ronald
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beltran Luis
28
0
0
0
0
0
0
12
Cano Jesus
26
15
1144
1
0
3
0
29
Cawthorne Oliver
22
20
1595
0
0
4
1
26
Justiniani Modesto
22
2
180
0
0
1
0
2
Machado Adolfo
39
22
1863
0
0
4
1
3
Ortega Yeison
22
3
196
0
0
0
0
4
Rivas Jose
29
8
720
0
0
3
0
23
Rodriguez Rolando
23
23
1857
1
0
6
0
18
Spencer Denzel
?
4
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asprilla John
20
18
1069
2
0
4
1
49
De Gracia Cristian
?
0
0
0
0
0
0
42
De La Rosa Cristian
?
1
17
0
0
0
0
19
Diaz Maikell
24
23
937
3
0
3
0
60
Espinoza Ignacio
20
4
98
0
0
0
0
21
Giron Jordan
23
20
1282
1
0
3
0
13
Mendoza Alvin
22
14
844
0
0
3
0
25
Rangel Gilberto
20
26
1917
0
0
5
0
6
Rodriguez Manuel
26
12
932
0
0
6
0
66
Saldana Allan
18
5
88
1
0
1
0
14
Valderrama Omar
21
2
98
0
0
0
0
11
Verley Reynaldino
22
21
1025
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barsallo Towshned Ricaurte Hakeem
30
3
59
0
0
0
0
22
Chiari Gabriel
31
26
1928
2
0
2
0
10
Diaz Alcides
23
23
1154
3
0
4
0
27
Frias Ansony
23
8
514
3
0
0
0
7
Guardia Heuyin
22
24
1346
5
0
0
0
24
Medina Mejia Cesar Augusto
44
9
303
1
0
0
0
16
Rodriguez Richard
28
2
18
0
0
0
0
Quảng cáo