Algeria (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Algeria
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mandrea Anthony
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait-Nouri Rayan
23
3
270
0
0
0
0
20
Attal Youcef
28
4
306
0
0
0
0
5
Belaid Zineddine
25
1
6
0
0
0
0
21
Bensebaini Ramy
29
1
90
0
0
1
0
13
Hadjam Jaouen
21
1
11
0
0
0
0
17
Madani Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
2
Mandi Aissa
33
4
284
0
0
1
0
4
Tougai Mohamed Amine
24
3
257
0
0
0
0
3
Van Den Kerkhof Kevin
28
2
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aouar Houssem
26
2
175
1
0
0
0
22
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân15.12.2024
26
1
85
0
0
0
0
14
Bentaleb Nabil
Mắc bệnh07.12.2024
29
3
254
0
0
1
0
12
Benzia Yassine
30
2
81
0
0
0
0
14
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi01.12.2024
25
2
75
0
0
0
0
22
Kendouci Ahmed
25
1
6
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
4
208
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amoura Mohamed
24
4
241
0
0
1
0
19
Bakrar Monsef
23
2
29
0
0
0
0
10
Benrahma Said
29
2
149
1
0
1
0
9
Bounedjah Baghdad
32
3
169
1
0
1
0
11
Brahimi Yacine
34
1
59
0
0
0
0
8
Chaibi Fares
21
2
151
1
0
0
0
11
Gouiri Amine
24
3
182
0
0
1
0
7
Mahrez Riyad
33
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkovic Vladimir
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
3
270
0
0
1
0
23
Mandrea Anthony
27
2
180
0
0
1
0
16
Oukidja Alexandre
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait-Nouri Rayan
23
3
270
0
0
1
0
20
Attal Youcef
28
3
94
0
0
0
0
21
Bensebaini Ramy
29
6
496
1
0
0
0
3
Farsi Mohamed
24
4
193
0
0
0
0
13
Hadjam Jaouen
21
3
262
0
0
0
0
3
Khacef Naoufel
27
1
9
0
0
1
0
17
Madani Mohamed
32
1
45
0
0
1
0
2
Mandi Aissa
33
6
540
1
0
0
0
4
Tougai Mohamed Amine
24
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelli Himad
25
1
16
0
0
0
0
8
Aouar Houssem
26
3
243
2
0
0
0
22
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân15.12.2024
26
1
78
0
0
0
0
12
Benzia Yassine
30
5
180
0
0
0
0
14
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi01.12.2024
25
2
135
0
0
1
0
22
Kendouci Ahmed
25
3
126
0
0
0
0
24
Maza Ibrahim
18
1
2
0
0
0
0
17
Sayoud Amir
34
1
4
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
5
431
0
0
2
0
19
Zorgane Adem
24
5
234
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amoura Mohamed
24
4
203
2
0
0
0
10
Benrahma Said
29
6
361
2
0
0
0
9
Bounedjah Baghdad
32
5
263
2
0
0
0
8
Chaibi Fares
21
1
75
0
0
0
0
24
Chiakha Amin
18
1
2
0
0
0
0
11
Gouiri Amine
24
6
286
4
0
0
0
26
Hadj Moussa Anis
22
1
1
0
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
5
321
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkovic Vladimir
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Benbout Oussama
30
0
0
0
0
0
0
23
Bouhalfaya Zakaria
27
0
0
0
0
0
0
1
Guendouz Alexis
28
3
270
0
0
1
0
23
Mandrea Anthony
27
6
540
0
0
1
0
16
Oukidja Alexandre
36
1
90
0
0
0
0
1
Zeghba Moustapha
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait-Nouri Rayan
23
6
540
0
0
1
0
20
Attal Youcef
28
7
400
0
0
0
0
5
Belaid Zineddine
25
1
6
0
0
0
0
21
Bensebaini Ramy
29
7
586
1
0
1
0
3
Farsi Mohamed
24
4
193
0
0
0
0
13
Hadjam Jaouen
21
4
273
0
0
0
0
4
Keddad Chouaib
30
0
0
0
0
0
0
3
Khacef Naoufel
27
1
9
0
0
1
0
17
Madani Mohamed
32
2
135
0
0
1
0
2
Mandi Aissa
33
10
824
1
0
1
0
5
Touba Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
4
Tougai Mohamed Amine
24
9
797
0
0
0
0
3
Van Den Kerkhof Kevin
28
2
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelli Himad
25
1
16
0
0
0
0
8
Aouar Houssem
26
5
418
3
0
0
0
22
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân15.12.2024
26
2
163
0
0
0
0
14
Bentaleb Nabil
Mắc bệnh07.12.2024
29
3
254
0
0
1
0
12
Benzia Yassine
30
7
261
0
0
0
0
14
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi01.12.2024
25
4
210
0
0
1
0
22
Kendouci Ahmed
25
4
132
0
0
0
0
24
Maza Ibrahim
18
1
2
0
0
0
0
17
Sayoud Amir
34
1
4
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
9
639
1
0
2
0
19
Zorgane Adem
24
5
234
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amoura Mohamed
24
8
444
2
0
1
0
19
Bakrar Monsef
23
2
29
0
0
0
0
10
Benrahma Said
29
8
510
3
0
1
0
17
Bouanani Badredine
19
0
0
0
0
0
0
9
Bounedjah Baghdad
32
8
432
3
0
1
0
11
Brahimi Yacine
34
1
59
0
0
0
0
8
Chaibi Fares
21
3
226
1
0
0
0
24
Chiakha Amin
18
1
2
0
0
0
0
11
Gouiri Amine
24
9
468
4
0
1
0
26
Hadj Moussa Anis
22
1
1
0
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
7
441
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkovic Vladimir
61
Quảng cáo