Al Okhdood (Bóng đá, Ả Rập Xê Út)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Okhdood
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Vitor Paulo
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Al Qaydhi Muhannad
26
4
223
0
0
0
0
4
Al Rubaie Saeed
30
5
419
0
0
3
1
8
Al Zabdani Hussain
29
5
310
0
1
2
0
15
Asiri Naif
23
6
441
1
0
1
0
16
Ferreira Diego
21
2
130
0
0
0
0
87
Hawsawi Ghassan
22
2
60
0
0
1
0
17
Lowe Damion
31
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Harthi Saleh
29
1
15
0
0
0
0
12
Al Hatila Abdulaziz
26
4
234
0
0
0
0
21
Al Jahif Mohammed
25
3
143
1
0
0
0
6
Al Muwallad Eid
23
4
256
0
0
1
0
2
Al Saeed Mohammed
27
3
78
0
0
0
0
77
Balhareth Saif
18
1
5
0
0
0
0
27
Faraj Awadh
36
6
457
0
1
0
0
21
Nayef Mohammed
25
3
190
0
0
0
0
18
Pedroza Juan
25
6
540
0
0
1
0
66
Petros
35
4
268
0
0
0
0
19
Salem Saud
19
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Abbas Saleh
29
2
7
1
0
1
0
13
Bassogog Christian
28
4
360
0
1
0
0
9
Kone Ibrahima
25
4
334
1
0
1
0
11
Musona Knowledge
34
5
328
2
0
0
0
10
Saviour Godwin
28
5
340
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomas Stjepan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Najjar Rakan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Al Qaydhi Muhannad
26
1
45
0
0
0
0
8
Al Zabdani Hussain
29
1
46
0
0
0
0
15
Asiri Naif
23
1
90
0
0
0
0
16
Ferreira Diego
21
1
25
0
0
0
0
17
Lowe Damion
31
1
76
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Harthi Saleh
29
1
66
0
0
0
0
12
Al Hatila Abdulaziz
26
1
90
1
0
0
0
21
Al Jahif Mohammed
25
1
90
0
0
0
0
6
Al Muwallad Eid
23
1
90
0
0
0
0
27
Faraj Awadh
36
1
45
0
0
0
0
18
Pedroza Juan
25
1
45
0
0
0
0
66
Petros
35
1
90
0
0
0
0
19
Salem Saud
19
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kone Ibrahima
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomas Stjepan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Al Qarni Saad
22
0
0
0
0
0
0
1
Najjar Rakan
29
1
90
0
0
0
0
28
Vitor Paulo
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Mansour Hamad
31
0
0
0
0
0
0
98
Al Qaydhi Muhannad
26
5
268
0
0
0
0
4
Al Rubaie Saeed
30
5
419
0
0
3
1
8
Al Zabdani Hussain
29
6
356
0
1
2
0
15
Asiri Naif
23
7
531
1
0
1
0
16
Ferreira Diego
21
3
155
0
0
0
0
87
Hawsawi Ghassan
22
2
60
0
0
1
0
17
Lowe Damion
31
2
166
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Daghrir Ahmed
17
0
0
0
0
0
0
20
Al Harthi Saleh
29
2
81
0
0
0
0
12
Al Hatila Abdulaziz
26
5
324
1
0
0
0
21
Al Jahif Mohammed
25
4
233
1
0
0
0
6
Al Muwallad Eid
23
5
346
0
0
1
0
2
Al Saeed Mohammed
27
3
78
0
0
0
0
17
Al Salim Sharaf
25
0
0
0
0
0
0
77
Balhareth Saif
18
1
5
0
0
0
0
27
Faraj Awadh
36
7
502
0
1
0
0
21
Nayef Mohammed
25
3
190
0
0
0
0
18
Pedroza Juan
25
7
585
0
0
1
0
66
Petros
35
5
358
0
0
0
0
19
Salem Saud
19
3
209
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Abbas Saleh
29
2
7
1
0
1
0
13
Bassogog Christian
28
4
360
0
1
0
0
9
Kone Ibrahima
25
5
380
1
0
1
0
11
Musona Knowledge
34
5
328
2
0
0
0
10
Saviour Godwin
28
5
340
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomas Stjepan
48
Quảng cáo