Al Ahli Doha (Bóng đá, Qatar)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Ahli Doha
Sân vận động:
Hamad bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Emir Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badredlin Marwan
25
17
1483
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdelrahim Ahmed
21
2
44
0
0
0
0
15
Aiash Mohamed
23
14
1079
0
0
6
0
21
Al Ishaq Mohammed
19
10
449
0
0
0
0
3
Al Sharif Islam
30
11
643
1
1
1
0
5
Arias Ramon
31
9
740
0
0
2
0
2
El Nagar Eissa
?
12
390
1
0
1
0
26
Lafrid Yaseen
24
15
811
0
0
1
0
6
Marei Yousef
17
2
10
0
0
0
0
18
Mohammed Jassem
29
17
1508
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Doukali Sayed
30
15
807
0
0
1
0
12
Al Sebai Ahmad
25
18
994
0
0
4
0
27
Al Sharshani Jassem
21
13
582
0
0
3
0
33
Ali Jeera Yass
?
1
23
0
0
0
0
14
Bayomi Abubakar
?
7
236
0
0
3
0
8
Doumbia Idrissa
26
19
1670
1
0
4
1
16
Tihi Robin
22
18
1525
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Khalfan Nasser Saleh
30
2
16
0
0
0
0
11
Al Naimat Yazan
25
18
1403
5
6
2
0
32
Doozandeh Navid
24
17
919
0
3
2
0
7
Draxler Julian
30
11
850
6
5
1
0
10
Sliti Naim
31
16
1165
10
7
1
0
23
Umaru Abdulrasheed
24
11
523
2
0
0
1
17
Yansane Sekou
21
21
1730
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badredlin Marwan
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Ishaq Mohammed
19
1
120
0
0
0
0
3
Al Sharif Islam
30
1
120
0
0
0
0
5
Arias Ramon
31
1
120
0
0
0
0
18
Mohammed Jassem
29
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Doumbia Idrissa
26
1
120
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Naimat Yazan
25
1
120
2
0
0
0
32
Doozandeh Navid
24
1
120
0
0
0
0
10
Sliti Naim
31
1
120
1
0
0
0
17
Yansane Sekou
21
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badredlin Marwan
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdelkader Mohamed
23
1
46
0
0
0
0
15
Aiash Mohamed
23
2
175
0
0
1
0
21
Al Ishaq Mohammed
19
3
128
0
0
1
0
3
Al Sharif Islam
30
1
90
0
1
0
0
2
El Nagar Eissa
?
4
126
0
0
1
0
26
Lafrid Yaseen
24
6
325
0
1
0
0
18
Mohammed Jassem
29
6
494
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdelkader Eslam
?
1
65
0
0
0
0
22
Al Doukali Sayed
30
4
322
1
2
1
0
12
Al Sebai Ahmad
25
4
115
0
0
0
0
27
Al Sharshani Jassem
21
3
133
0
0
0
0
14
Bayomi Abubakar
?
2
105
0
0
1
0
88
Bour Mohsen
?
3
45
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
4
355
0
0
1
0
69
El Badri Sallam
?
4
27
0
0
0
0
33
Gaira Yassin
?
1
16
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
5
450
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Khalfan Nasser Saleh
30
3
28
0
0
0
0
11
Al Naimat Yazan
25
1
76
0
0
0
0
32
Doozandeh Navid
24
7
409
1
2
2
0
7
Draxler Julian
30
2
90
1
0
0
0
10
Sliti Naim
31
3
257
1
1
0
0
23
Umaru Abdulrasheed
24
6
473
2
2
1
0
17
Yansane Sekou
21
7
625
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Abadi Ali
?
0
0
0
0
0
0
99
Abdelrahman Aboubakr
?
0
0
0
0
0
0
35
Badredlin Marwan
25
24
2143
0
0
1
0
13
Lingliz Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdelkader Mohamed
23
1
46
0
0
0
0
31
Abdelrahim Ahmed
21
2
44
0
0
0
0
15
Aiash Mohamed
23
16
1254
0
0
7
0
21
Al Ishaq Mohammed
19
14
697
0
0
1
0
3
Al Sharif Islam
30
13
853
1
2
1
0
96
Arabi Malik Hamed
?
0
0
0
0
0
0
5
Arias Ramon
31
10
860
0
0
2
0
2
El Nagar Eissa
?
16
516
1
0
2
0
26
Lafrid Yaseen
24
21
1136
0
1
1
0
6
Marei Yousef
17
2
10
0
0
0
0
18
Mohammed Jassem
29
24
2122
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdelkader Eslam
?
1
65
0
0
0
0
22
Al Doukali Sayed
30
19
1129
1
2
2
0
12
Al Sebai Ahmad
25
22
1109
0
0
4
0
27
Al Sharshani Jassem
21
16
715
0
0
3
0
33
Ali Jeera Yass
?
1
23
0
0
0
0
14
Bayomi Abubakar
?
9
341
0
0
4
0
88
Bour Mohsen
?
3
45
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
24
2145
1
0
5
1
69
El Badri Sallam
?
4
27
0
0
0
0
33
Gaira Yassin
?
1
16
0
0
0
0
37
Meqresh Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
24
2095
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Khalfan Nasser Saleh
30
5
44
0
0
0
0
11
Al Naimat Yazan
25
20
1599
7
6
2
0
32
Doozandeh Navid
24
25
1448
1
5
4
0
7
Draxler Julian
30
13
940
7
5
1
0
10
Sliti Naim
31
20
1542
12
8
1
0
23
Umaru Abdulrasheed
24
17
996
4
2
1
1
17
Yansane Sekou
21
29
2475
13
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Quảng cáo
Quảng cáo