Aduana (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Aduana
Sân vận động:
Agyeman Badu Stadium
(Dormaa Ahenkro)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fufuro-Ansah Yaw
31
19
1656
0
0
1
0
1
Inusah Masawudu
30
15
1226
0
0
1
0
16
Yeboah Maxwell
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Enchil Bright
28
16
1077
0
0
3
0
4
Sackey Rich
21
28
2385
0
0
5
0
13
Shaibu Iddrisu
24
12
735
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
34
21
1795
3
0
3
0
7
Addai Samuel
28
2
180
0
0
1
0
37
Afriyie Richards
21
21
1410
0
0
2
0
12
Ansah Douglas Owusu
22
24
706
0
0
1
0
20
Boakye Alex
28
27
2430
1
0
4
1
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
12
720
3
0
2
0
32
Nerie Fataho
15
4
112
0
0
1
0
18
Owusu Frank
19
31
2250
0
0
10
0
6
Silas Kyeremeh
23
24
1826
0
0
2
0
15
Tetteh Richard
24
23
1482
0
0
2
0
7
Yeboah Michael
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cobbinah Sampson
20
6
154
1
0
0
0
2
Fiifi Anderson Asamoah
21
22
1564
0
0
2
0
29
Gyamfi Emmanuel
27
25
1943
5
0
3
0
21
Mahama Richard
25
16
1039
2
0
0
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
17
24
713
2
0
3
0
33
Mumuni Zakaria
27
12
741
1
0
2
0
10
Obeng Kelvin
25
25
1909
4
0
4
1
3
Obuobi Emmanuel
19
21
989
3
0
0
0
19
Torsutsey Justus
31
12
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acheampong Yaw
?
Preko Yaw
?
Yaw Joachim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fufuro-Ansah Yaw
31
19
1656
0
0
1
0
1
Inusah Masawudu
30
15
1226
0
0
1
0
16
Yeboah Maxwell
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Enchil Bright
28
16
1077
0
0
3
0
4
Sackey Rich
21
28
2385
0
0
5
0
13
Shaibu Iddrisu
24
12
735
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
34
21
1795
3
0
3
0
7
Addai Samuel
28
2
180
0
0
1
0
37
Afriyie Richards
21
21
1410
0
0
2
0
12
Ansah Douglas Owusu
22
24
706
0
0
1
0
20
Boakye Alex
28
27
2430
1
0
4
1
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
12
720
3
0
2
0
32
Nerie Fataho
15
4
112
0
0
1
0
18
Owusu Frank
19
31
2250
0
0
10
0
6
Silas Kyeremeh
23
24
1826
0
0
2
0
15
Tetteh Richard
24
23
1482
0
0
2
0
7
Yeboah Michael
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cobbinah Sampson
20
6
154
1
0
0
0
2
Fiifi Anderson Asamoah
21
22
1564
0
0
2
0
29
Gyamfi Emmanuel
27
25
1943
5
0
3
0
21
Mahama Richard
25
16
1039
2
0
0
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
17
24
713
2
0
3
0
33
Mumuni Zakaria
27
12
741
1
0
2
0
10
Obeng Kelvin
25
25
1909
4
0
4
1
3
Obuobi Emmanuel
19
21
989
3
0
0
0
19
Torsutsey Justus
31
12
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acheampong Yaw
?
Preko Yaw
?
Yaw Joachim
50
Quảng cáo
Quảng cáo