AD Tarma (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
AD Tarma
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diaz Pedro Eliezer
26
27
2430
0
1
0
0
1
Hermoza Eder
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bersano Fernando
26
13
1044
2
2
4
0
16
Choi Gu
26
18
1580
0
0
3
1
29
Falconi Jean
28
10
650
0
0
0
0
3
Inga Cesar
22
27
1876
0
3
0
0
23
Narvaez John
33
26
2324
1
2
11
0
28
Soto Jhair
21
1
90
0
0
0
0
4
Vega Ronald
24
4
101
0
0
0
1
2
Vilchez Yordi
29
9
738
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Luis
34
8
511
0
1
0
0
7
Aubert Edson
35
19
1285
0
1
1
1
18
Dominguez Jhojan
24
3
16
0
0
0
0
54
Gamero Yimy
22
24
2031
1
4
2
0
27
Hidalgo Alexander
21
1
27
0
0
0
0
8
Palomino Jorge
29
13
89
0
0
1
0
6
Perez Valencia Luis Felipe
28
28
2092
0
1
3
0
24
Rambal Alex
32
24
2013
1
0
8
0
17
Vargas Cristhian
29
12
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Beto S.
27
21
1587
3
0
7
1
10
Cedron Victor
30
27
2304
7
6
4
0
14
Gonzales Juan
21
25
989
4
3
0
0
89
Posito Janio
34
26
1364
9
0
3
1
11
Quinonez Angel
28
18
973
2
2
0
0
9
Rengifo Hernan
41
18
374
2
0
1
0
12
Rojas Joao
35
25
1888
10
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desio Carlos
51
Valencia Pacheco Wilmar
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diaz Pedro Eliezer
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bersano Fernando
26
1
89
0
0
0
0
16
Choi Gu
26
1
90
0
0
1
0
23
Narvaez John
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aubert Edson
35
1
78
0
0
0
0
54
Gamero Yimy
22
1
90
0
0
0
0
8
Palomino Jorge
29
1
2
0
0
1
0
6
Perez Valencia Luis Felipe
28
1
89
0
0
0
0
24
Rambal Alex
32
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Beto S.
27
1
2
0
0
0
0
10
Cedron Victor
30
1
90
0
0
0
0
14
Gonzales Juan
21
1
13
0
0
0
0
89
Posito Janio
34
1
78
0
0
0
0
11
Quinonez Angel
28
1
58
0
0
0
0
9
Rengifo Hernan
41
1
13
0
0
0
0
12
Rojas Joao
35
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desio Carlos
51
Valencia Pacheco Wilmar
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diaz Pedro Eliezer
26
28
2520
0
1
0
0
1
Hermoza Eder
34
2
180
0
0
0
0
30
Pinillos Ernesto
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bersano Fernando
26
14
1133
2
2
4
0
16
Choi Gu
26
19
1670
0
0
4
1
29
Falconi Jean
28
10
650
0
0
0
0
3
Inga Cesar
22
27
1876
0
3
0
0
13
Montenegro D'Alessandro
21
0
0
0
0
0
0
23
Narvaez John
33
27
2414
1
2
12
0
28
Soto Jhair
21
1
90
0
0
0
0
4
Vega Ronald
24
4
101
0
0
0
1
2
Vilchez Yordi
29
9
738
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Luis
34
8
511
0
1
0
0
15
Alvino Josue
21
0
0
0
0
0
0
7
Aubert Edson
35
20
1363
0
1
1
1
18
Dominguez Jhojan
24
3
16
0
0
0
0
54
Gamero Yimy
22
25
2121
1
4
2
0
27
Hidalgo Alexander
21
1
27
0
0
0
0
8
Palomino Jorge
29
14
91
0
0
2
0
6
Perez Valencia Luis Felipe
28
29
2181
0
1
3
0
24
Rambal Alex
32
25
2103
1
0
9
0
17
Vargas Cristhian
29
12
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Beto S.
27
22
1589
3
0
7
1
10
Cedron Victor
30
28
2394
7
6
4
0
14
Gonzales Juan
21
26
1002
4
3
0
0
89
Posito Janio
34
27
1442
9
0
3
1
11
Quinonez Angel
28
19
1031
2
2
0
0
9
Rengifo Hernan
41
19
387
2
0
1
0
12
Rojas Joao
35
26
1921
10
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desio Carlos
51
Valencia Pacheco Wilmar
62
Quảng cáo