AC Milan U23 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan U23
Sân vận động:
Stadio Giuseppe Meazza (San Siro)
(Milan)
Sức chứa:
80 018
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nava Lapo
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartesaghi Davide
18
3
254
0
0
1
0
3
Bozzolan Andrea
20
4
240
0
0
0
0
15
Coubis Andrei
20
4
204
0
0
1
0
2
Jimenez Alejandro
19
4
354
0
0
1
0
98
Magni Vittorio
18
1
49
0
0
0
0
6
Malaspina Mattia
19
3
80
0
0
0
0
24
Minotti Gabriele
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alesi Gabriele
20
1
35
0
0
0
0
55
Cliff Robbie Vos Silvano
19
3
181
0
0
1
0
11
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
4
263
0
0
0
0
23
Gala Antonio
20
1
7
0
0
0
0
5
Hodzic Demirel
19
2
91
0
0
0
0
10
Liberali Mattia
17
2
74
0
0
0
0
21
Sandri Mattia
23
4
349
0
0
0
0
18
Zeroli Kevin
19
3
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
2
179
1
0
0
0
17
Fall Mbarick
27
3
191
0
0
1
0
7
Longo Samuele
32
4
171
0
0
1
0
82
Sia Diego
18
3
75
0
0
0
0
28
Traore Chaka
19
3
158
0
0
0
0
32
Turco Nicolo
20
2
41
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colzani Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
12
Mastrantonio Davide
20
0
0
0
0
0
0
1
Nava Lapo
20
4
360
0
0
0
0
22
Pittarella Matteo
16
0
0
0
0
0
0
25
Raveyre Noah
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ballo-Toure Fode
27
0
0
0
0
0
0
4
Bartesaghi Davide
18
3
254
0
0
1
0
3
Bozzolan Andrea
20
4
240
0
0
0
0
15
Coubis Andrei
20
4
204
0
0
1
0
14
D'Alessio Leonardo
20
0
0
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
0
0
0
0
0
0
2
Jimenez Alejandro
19
4
354
0
0
1
0
98
Magni Vittorio
18
1
49
0
0
0
0
6
Malaspina Mattia
19
3
80
0
0
0
0
24
Minotti Gabriele
21
4
360
0
0
1
0
3
Nissen Fredrik
19
0
0
0
0
0
0
6
Paloschi Dorian
18
0
0
0
0
0
0
20
Zukic Damir
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alesi Gabriele
20
1
35
0
0
0
0
55
Cliff Robbie Vos Silvano
19
3
181
0
0
1
0
11
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
4
263
0
0
0
0
22
Eletu Victor Ehuwa
19
0
0
0
0
0
0
23
Gala Antonio
20
1
7
0
0
0
0
5
Hodzic Demirel
19
2
91
0
0
0
0
10
Liberali Mattia
17
2
74
0
0
0
0
21
Sandri Mattia
23
4
349
0
0
0
0
74
Stalmach Dariusz
18
0
0
0
0
0
0
18
Zeroli Kevin
19
3
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
2
179
1
0
0
0
17
Fall Mbarick
27
3
191
0
0
1
0
11
Ibrahimovic Maximilian
18
0
0
0
0
0
0
7
Longo Samuele
32
4
171
0
0
1
0
11
Omoregbe Bob
20
0
0
0
0
0
0
27
Origi Divock
29
0
0
0
0
0
0
99
Scotti Filippo
17
0
0
0
0
0
0
82
Sia Diego
18
3
75
0
0
0
0
28
Traore Chaka
19
3
158
0
0
0
0
32
Turco Nicolo
20
2
41
0
0
1
0
Quảng cáo