AC Milan U20 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan U20
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colzani Edoardo
18
1
90
0
0
0
0
12
Longoni Alessandro
16
1
90
0
0
0
0
12
Mastrantonio Davide
20
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
3
270
1
0
1
0
Cappelletti Mattia
17
1
12
0
0
0
0
33
Colombo Federico
17
1
79
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
2
180
0
0
0
0
19
Grilli Lorenzo
18
2
119
0
0
1
0
98
Magni Vittorio
18
1
90
0
0
0
0
3
Nissen Fredrik
19
2
135
0
0
0
0
6
Paloschi Dorian
18
3
194
0
0
0
0
15
Parmiggiani Pietro
18
3
270
0
0
1
0
29
Perera Nirash
17
2
131
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
3
231
2
0
0
0
34
Comotto Christian
16
3
198
0
0
1
0
Gualdi Andrea
18
1
5
0
0
0
0
21
Lamorte Alessandro
18
2
33
0
0
0
0
4
Mancioppi Tommaso
18
2
70
0
0
0
0
52
Ossola Lorenzo
17
2
32
0
0
0
0
5
Perin Ernesto
17
4
199
1
0
0
0
31
Perina Gioele
18
1
0
1
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
19
1
12
0
0
0
0
8
Sala Emanuele
16
4
343
0
0
1
0
74
Stalmach Dariusz
18
3
253
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ibrahimovic Maximilian
18
4
285
3
0
1
0
23
Lontani Simone
16
1
46
0
0
1
0
99
Scotti Filippo
17
3
212
2
0
0
0
82
Sia Diego
18
1
46
1
0
0
0
71
Siman Alexandru
18
2
78
0
0
0
0
27
Zaramella Mattia
16
2
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colzani Edoardo
18
1
90
0
0
0
0
33
Faccioli Pietro
?
0
0
0
0
0
0
12
Longoni Alessandro
16
1
90
0
0
0
0
12
Mastrantonio Davide
20
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
3
270
1
0
1
0
Cappelletti Mattia
17
1
12
0
0
0
0
33
Colombo Federico
17
1
79
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
18
2
180
0
0
0
0
24
Frugnoli Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
19
Grilli Lorenzo
18
2
119
0
0
1
0
98
Magni Vittorio
18
1
90
0
0
0
0
3
Nissen Fredrik
19
2
135
0
0
0
0
6
Paloschi Dorian
18
3
194
0
0
0
0
15
Parmiggiani Pietro
18
3
270
0
0
1
0
29
Perera Nirash
17
2
131
0
0
3
1
28
Tezzele Matteo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
3
231
2
0
0
0
34
Comotto Christian
16
3
198
0
0
1
0
Gualdi Andrea
18
1
5
0
0
0
0
21
Lamorte Alessandro
18
2
33
0
0
0
0
4
Mancioppi Tommaso
18
2
70
0
0
0
0
52
Ossola Lorenzo
17
2
32
0
0
0
0
5
Perin Ernesto
17
4
199
1
0
0
0
31
Perina Gioele
18
1
0
1
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
19
1
12
0
0
0
0
8
Sala Emanuele
16
4
343
0
0
1
0
14
Skoczylas Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
74
Stalmach Dariusz
18
3
253
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
0
0
0
0
0
0
11
Ibrahimovic Maximilian
18
4
285
3
0
1
0
23
Lontani Simone
16
1
46
0
0
1
0
99
Scotti Filippo
17
3
212
2
0
0
0
82
Sia Diego
18
1
46
1
0
0
0
71
Siman Alexandru
18
2
78
0
0
0
0
27
Zaramella Mattia
16
2
46
0
0
0
0
Quảng cáo