Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
11
23.7
9.7
7.9
1.1
0.5
Play Offs
15
27.1
9.1
8.6
1.5
0.8
Giai đoạn Đội thua
10
26.8
10.2
9.5
1.3
0.8
Mùa giải thường lệ
26
28.5
10
8.1
1.7
1
Giai đoạn Đội thua
11
27.3
8.4
8.3
1
0.7
Mùa giải thường lệ
26
27.7
12.3
6.7
1.7
0.4
Giai đoạn Đội thua
11
25.5
10.5
6
1.2
0.6
Mùa giải thường lệ
25
25.8
12.2
8
1.3
0.8
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.