Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Hạng 5-8
4
24.3
8
4.3
4.3
2.5
Play Offs
4
29.3
14.5
4.5
3
2
Giai đoạn Đội thua
16
26.6
15.3
5
4.5
2.6
Mùa giải thường lệ
9
26.8
10
3.2
3.1
1
Hạng 9-11
6
32.8
17.2
6.5
6.5
2.5
Giai đoạn Đội thua
8
16.3
5.9
2.5
1.9
1
Mùa giải thường lệ
19
15.3
5.3
1.9
1.9
1.2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.