Aaron White (Bóng rổ, Mỹ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Aaron White
Aaron White
Tiền phong (Kumamoto)
Tuổi: 31 (10.09.1992)
Chiều cao: 206 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
58
30
18.7
10.1
2.7
1.3
Mùa giải thường lệ
58
30
18.7
10.1
2.7
1.3
2022/2023
19
22.5
8.6
4.4
0.8
0.8
Play Offs
2
19
2.5
3
1.5
0
Mùa giải thường lệ
17
22.9
9.3
4.6
0.8
0.9
2022/2023
9
16.7
6.4
3.1
0.6
0.2
Mùa giải thường lệ
9
16.7
6.4
3.1
0.6
0.2
2022
5
15.4
7.2
2.8
0.6
1.6
Mùa giải thường lệ
5
15.4
7.2
2.8
0.6
1.6
2021/2022
21
16.7
7
3.1
1.5
0.5
Play Offs
6
13
5.3
2.3
0.5
0
Mùa giải thường lệ
15
18.2
7.6
3.4
1.9
0.7
2020/2021
30
16.3
5.8
2.7
0.7
0.6
Play Offs
10
16.5
6.5
3.1
0.7
0.9
Mùa giải thường lệ
20
16.2
5.4
2.6
0.7
0.5
2019/2020
ACB
8
22.1
7.3
4.1
0.5
0.5
Giai đoạn Chung kết
3
20
4.7
3.7
1
0
Mùa giải thường lệ
5
23.4
8.8
4.4
0.2
0.8
2019/2020
8
0.3
3.6
1.8
0.9
0.3
Mùa giải thường lệ
8
0.3
3.6
1.8
0.9
0.3
2018/2019
LKL
40
19.5
8.6
4.2
1
0.7
Play Offs
6
18.5
10.2
3.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
34
19.6
8.3
4.3
1
0.7
2017/2018
LKL
44
17.5
7.9
4.3
0.8
0.5
Play Offs
11
18.8
10.1
4.5
1.4
0.4
Mùa giải thường lệ
33
17
7.2
4.3
0.6
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022
3
13.7
2.3
3.3
1.7
0
Mùa giải thường lệ
3
13.7
2.3
3.3
1.7
0
2020
2
16
6
4
0.5
0
Mùa giải thường lệ
2
16
6
4
0.5
0
2020
1
25
4
5
1
0
Mùa giải thường lệ
1
25
4
5
1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
7
23.4
7.3
3.7
0.6
1
Giai đoạn Đội thắng
6
24
7
3.8
0.7
0.8
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
1
20
9
3
0
2
2022/2023
6
14.7
7.7
3.7
1.2
0.5
Mùa giải thường lệ
6
14.7
7.7
3.7
1.2
0.5
2021/2022
18
18.1
5.5
3.3
1.2
0.4
Mùa giải thường lệ
18
18.1
5.5
3.3
1.2
0.4
2020/2021
33
22.4
7.3
4
1
0.5
Mùa giải thường lệ
33
22.4
7.3
4
1
0.5
2019/2020
5
27
10.8
4.6
1.2
0.4
Play Offs
2
27
7.5
2.5
2
1
Mùa giải thường lệ
3
27
13
6
0.7
0
2019/2020
15
10.2
2.1
1.4
0.3
0.1
Mùa giải thường lệ
15
10.2
2.1
1.4
0.3
0.1
2018/2019
34
24.9
8.2
4.2
0.7
0.4
Play Offs
4
23.5
6
4
0.8
0
Mùa giải thường lệ
30
25.1
8.5
4.2
0.7
0.4
2017/2018
36
22.4
8.9
4.4
1
0.6
Top 4
2
18.5
7
6.5
1
0.5
Play Offs
4
17
6.8
2.5
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
30
23.4
9.4
4.5
1
0.7

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
30.12.2022
?
?
(30.12.2022)
13.09.2022
?
?
(13.09.2022)
28.06.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.06.2021)
23.09.2020
?
?
(23.09.2020)
17.01.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(17.01.2020)
14.07.2019
?
?
(14.07.2019)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
07.12.2018
13.12.2018
Chấn thương
26.03.2018
29.03.2018
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.