Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
5
37
12.2
6
5.4
3.4
Mùa giải thường lệ
21
27
14.1
7.9
3.9
2.3
Play Offs
5
25.4
10
5
2.6
1.2
Giai đoạn Đội thắng
12
27.6
12.4
4.7
4.7
2.3
Mùa giải thường lệ
13
25.5
9.8
5.1
4.2
1.9
Play Offs
5
31
7
6.8
4.8
1.8
Giai đoạn Đội thắng
10
27
13
6.5
4.8
1.1
Mùa giải thường lệ
16
26.6
11.9
6.8
3.9
1.9
Play Offs
6
33.8
11.5
6.5
2.7
1.2
Mùa giải thường lệ
26
29.5
10.7
8.8
3.5
2.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
30.7
13.3
5.7
2.3
1.7
Giai đoạn Đội thắng
7
33
11.6
5
5.9
1.9
Mùa giải thường lệ
4
31.8
13.3
7.3
4.8
2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.