Travis Trice (Bóng rổ, Mỹ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Travis Trice
Travis Trice
Tuổi: 31 (22.01.1993)
Chiều cao: 188 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
BSN
33
34.3
21.3
3.7
7.6
1.2
Mùa giải thường lệ
33
34.3
21.3
3.7
7.6
1.2
2023
BSN
20
32.9
17
2.6
7.9
1
Mùa giải thường lệ
20
32.9
17
2.6
7.9
1
2022/2023
ACB
27
21.9
12.3
2.3
3.3
0.8
Mùa giải thường lệ
27
21.9
12.3
2.3
3.3
0.8
2021/2022
31
29.7
18.5
2.6
7.3
1
Play Offs
14
30.8
19.5
3.2
7.1
0.9
Mùa giải thường lệ
17
28.7
17.8
2.1
7.4
1.2
2020/2021
7
28.4
12.7
1.9
4.4
1.1
Mùa giải thường lệ
7
28.4
12.7
1.9
4.4
1.1
2019/2020
3
0.3
6.3
1.7
2
0
Mùa giải thường lệ
3
0.3
6.3
1.7
2
0
2019/2020
LNB
16
24
11.1
1.9
3.6
0.4
Mùa giải thường lệ
16
24
11.1
1.9
3.6
0.4
2018/2019
10
30.8
11.3
2.5
6.3
1
Play Offs
5
32.8
10.4
2.4
6.6
1.6
Mùa giải thường lệ
5
28.8
12.2
2.6
6
0.4
2017/2018
NBL
26
30.2
15.7
3.6
5.1
1.4
Mùa giải thường lệ
26
30.2
15.7
3.6
5.1
1.4
2016/2017
NBL
26
26.7
14.3
2.8
3.2
1.2
Play Offs
2
29
18.5
3
4
2
Mùa giải thường lệ
24
26.5
14
2.8
3.2
1.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022
2
29.5
19
2.5
8.5
2.5
Mùa giải thường lệ
2
29.5
19
2.5
8.5
2.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
15
24
13.1
2.3
4.3
1
Play Offs
2
20.5
8
2.5
4
0
Giai đoạn Đội thắng
6
24.5
13.2
2
5.3
1.2
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
21.5
11
4
4
0
Mùa giải thường lệ
5
25.8
16
1.8
3.4
1.6
2021/2022
15
28.8
14.5
2.7
6.6
0.6
Play Offs
1
24
13
4
6
0
Mùa giải thường lệ
14
29.1
14.6
2.6
6.6
0.6
2020/2021
2
26
11.5
1
4
1
Vòng sơ loại
2
26
11.5
1
4
1
2019/2020
3
21.3
9.7
3.3
2.7
0.7
Top 16
3
21.3
9.7
3.3
2.7
0.7
2019/2020
7
26.6
10.6
2.7
4.7
0.6
Mùa giải thường lệ
7
26.6
10.6
2.7
4.7
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2019
6
24.7
12
1.8
5.5
1.3
Vòng 2
6
24.7
12
1.8
5.5
1.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
11.03.2024
?
?
(11.03.2024)
25.04.2023
?
?
(25.04.2023)
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
02.08.2021
?
?
(02.08.2021)
01.07.2021
?
?
(01.07.2021)
05.01.2021
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(05.01.2021)
16.01.2020
?
?
(16.01.2020)
21.07.2019
?
?
(21.07.2019)
02.04.2019
?
?
(02.04.2019)
18.01.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(18.01.2019)
23.08.2018
?
?
(23.08.2018)
06.03.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.03.2018)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.