Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
34.7
6.7
2.7
7.7
3.7
Play Offs
2
24
2.5
2.5
5
1.5
Mùa giải thường lệ
20
24.2
7.6
3.4
4.5
1.8
Giai đoạn Đội thắng
11
21.5
4.2
2.9
4.7
1.4
Mùa giải thường lệ
13
27.2
9.5
5.1
4.4
1.8
Giai đoạn Đội thắng
10
29.6
9.1
4.7
4.8
3.4
Mùa giải thường lệ
16
29.5
12.4
4.9
5.4
2.4
Mùa giải thường lệ
26
30
7.7
4.9
3.1
2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.