Pavel Razvadovsky (Hockey, Belarus)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Pavel Razvadovsky
Pavel Razvadovsky
Tiền đạo (Baranavichy)
Tuổi: 35 (07.08.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
8
2
3
5
Mùa giải thường lệ
8
2
3
5
2023/2024
13
2
1
3
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
10
2
0
2
2023/2024
31
8
6
14
Mùa giải thường lệ
31
8
6
14
2022/2023
64
16
30
46
Play Offs
10
0
6
6
Mùa giải thường lệ
54
16
24
40
2021/2022
58
19
20
39
Play Offs
5
0
1
1
Giai đoạn Đội thắng
10
0
4
4
Mùa giải thường lệ
43
19
15
34
2020/2021
29
10
9
19
Play Offs
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
25
9
8
17
2020/2021
8
0
1
1
Mùa giải thường lệ
8
0
1
1
2019/2020
36
23
33
56
Play Offs
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
34
23
31
54
2018/2019
60
17
27
44
Play Offs
13
5
7
12
Mùa giải thường lệ
47
12
20
32
2017/2018
47
15
26
41
Play Offs
12
2
3
5
Giai đoạn Đội thắng
14
3
5
8
Mùa giải thường lệ
21
10
18
28
2016/2017
51
24
28
52
Play Offs
13
4
5
9
Giai đoạn Đội thắng
18
10
11
21
Mùa giải thường lệ
20
10
12
22
2015/2016
48
22
30
52
Play Offs
12
5
5
10
Giai đoạn Đội thắng
17
8
11
19
Mùa giải thường lệ
19
9
14
23
2014/2015
KHL
54
2
4
6
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
53
2
4
6
2013/2014
57
27
33
60
Play Offs
11
8
10
18
Giai đoạn Đội thắng
16
4
8
12
Mùa giải thường lệ
30
15
15
30
2012/2013
13
5
7
12
Play Offs
6
1
3
4
Giai đoạn Đội thua
5
4
4
8
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2012/2013
VHL
40
5
8
13
Mùa giải thường lệ
40
5
8
13
2011/2012
47
17
19
36
Play Offs
10
3
1
4
Mùa giải thường lệ
37
14
18
32
Tổng số
664
214
285
499
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
4
3
2
5
2023
5
2
0
2
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
2022
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2021
6
3
4
7
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
3
4
7
Play Offs
2
0
1
1
2019
4
3
2
5
Mùa giải thường lệ
4
3
2
5
Mùa giải thường lệ
2
1
3
4
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
3
3
6
Play Offs
4
3
3
6
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Play Offs
4
2
0
2
Mùa giải thường lệ
3
4
5
9
Tổng số
44
25
27
52
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2021/2022
3
1
1
2
Vòng 3
3
1
1
2
2018/2019
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
6
1
2
3
2017/2018
6
3
5
8
Super final
3
2
2
4
Vòng 3
3
1
3
4
2016/2017
6
1
1
2
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
4
0
1
1
Tổng số
21
6
9
15
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
0
1
1
5
0
0
0
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Tổng số
37
2
9
11

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
11.07.2024
?
?
(11.07.2024)
26.01.2024
?
?
(26.01.2024)
23.05.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.05.2023)
28.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.05.2022)
30.07.2021
?
?
(30.07.2021)
23.11.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.11.2020)
19.05.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.05.2020)
01.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2019)
01.07.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2015)
11.07.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.07.2014)
01.08.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2012)
01.08.2010
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2010)
01.08.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2009)
01.08.2008
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2008)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.